(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superimposing
C1

superimposing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

chồng lên đặt chồng phủ lên lồng vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superimposing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặt hoặc chồng một vật lên trên vật khác, thường là để cả hai vật đều có thể nhìn thấy được.

Definition (English Meaning)

Placing or laying one thing over another, typically so that both are still apparent.

Ví dụ Thực tế với 'Superimposing'

  • "The software allows superimposing text on images."

    "Phần mềm cho phép chồng văn bản lên trên hình ảnh."

  • "Researchers are superimposing different datasets to find correlations."

    "Các nhà nghiên cứu đang chồng các tập dữ liệu khác nhau để tìm ra mối tương quan."

  • "The artist is superimposing historical images onto modern cityscapes."

    "Nghệ sĩ đang chồng các hình ảnh lịch sử lên các cảnh quan thành phố hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superimposing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overlaying(chồng lên)
overlying(nằm trên)
overprinting(in chồng lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

separating(tách rời)
removing(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

compositing(tổng hợp)
layering(xếp lớp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xử lý ảnh Thiết kế đồ họa Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Superimposing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến việc xử lý hình ảnh, video, hoặc đồ họa. Nó nhấn mạnh hành động chồng các lớp lên nhau một cách có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on onto

Khi sử dụng với 'on' hoặc 'onto', 'superimposing' diễn tả việc đặt một thứ gì đó lên trên một cái khác. 'On' thường dùng khi vật bên dưới đã ở vị trí cố định, còn 'onto' có thể ngụ ý một hành động di chuyển để đặt lên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superimposing'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software allows users to superimpose text onto images.
Phần mềm cho phép người dùng chồng văn bản lên hình ảnh.
Phủ định
We did not superimpose the new logo onto the old document.
Chúng tôi đã không chồng logo mới lên tài liệu cũ.
Nghi vấn
Did they superimpose the map over the satellite image?
Họ có chồng bản đồ lên ảnh vệ tinh không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could superimpose my design onto that building to see how it looks.
Tôi ước tôi có thể chồng thiết kế của mình lên tòa nhà đó để xem nó trông như thế nào.
Phủ định
If only they hadn't superimposed the old map onto the new satellite image; it's so confusing!
Giá mà họ đừng chồng bản đồ cũ lên ảnh vệ tinh mới; nó quá khó hiểu!
Nghi vấn
Do you wish you could superimpose different fonts onto the image before making a final decision?
Bạn có ước bạn có thể chồng các phông chữ khác nhau lên hình ảnh trước khi đưa ra quyết định cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)