(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overprinting
C1

overprinting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

in chồng màu in đè màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overprinting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình in một màu lên trên một màu khác.

Definition (English Meaning)

The process of printing one color over another.

Ví dụ Thực tế với 'Overprinting'

  • "Overprinting with cyan and magenta can create blue."

    "In chồng màu lục lam và đỏ tươi có thể tạo ra màu xanh lam."

  • "Overprinting is a common technique in screen printing."

    "In chồng màu là một kỹ thuật phổ biến trong in lụa."

  • "The effect of overprinting can be unpredictable, leading to unique and interesting results."

    "Hiệu ứng của in chồng màu có thể khó đoán, dẫn đến kết quả độc đáo và thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overprinting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overprinting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

color trapping(bẫy màu (trong in ấn))
color mixing(trộn màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

underprinting(in dưới)
registration(độ chồng màu (sự khớp màu))
CMYK(hệ màu CMYK)

Lĩnh vực (Subject Area)

In ấn Thiết kế đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Overprinting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overprinting là một kỹ thuật in ấn, thường được sử dụng để tạo ra màu sắc mới hoặc hiệu ứng đặc biệt. Nó khác với 'underprinting' (in dưới), trong đó một lớp màu được in trước, sau đó các màu khác được in lên trên. Mục đích của overprinting là trộn màu trực tiếp trên vật liệu in, thay vì sử dụng các màu đã trộn sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

'Overprinting with' dùng để chỉ màu được in lên trên, ví dụ: 'overprinting with red'. 'Overprinting on' chỉ vật liệu hoặc khu vực được in, ví dụ: 'overprinting on a black background'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overprinting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)