overprinting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overprinting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình in một màu lên trên một màu khác.
Definition (English Meaning)
The process of printing one color over another.
Ví dụ Thực tế với 'Overprinting'
-
"Overprinting with cyan and magenta can create blue."
"In chồng màu lục lam và đỏ tươi có thể tạo ra màu xanh lam."
-
"Overprinting is a common technique in screen printing."
"In chồng màu là một kỹ thuật phổ biến trong in lụa."
-
"The effect of overprinting can be unpredictable, leading to unique and interesting results."
"Hiệu ứng của in chồng màu có thể khó đoán, dẫn đến kết quả độc đáo và thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overprinting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overprinting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overprinting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overprinting là một kỹ thuật in ấn, thường được sử dụng để tạo ra màu sắc mới hoặc hiệu ứng đặc biệt. Nó khác với 'underprinting' (in dưới), trong đó một lớp màu được in trước, sau đó các màu khác được in lên trên. Mục đích của overprinting là trộn màu trực tiếp trên vật liệu in, thay vì sử dụng các màu đã trộn sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overprinting with' dùng để chỉ màu được in lên trên, ví dụ: 'overprinting with red'. 'Overprinting on' chỉ vật liệu hoặc khu vực được in, ví dụ: 'overprinting on a black background'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overprinting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.