(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compositing
C1

compositing

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổng hợp hình ảnh ghép ảnh kết hợp hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compositing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình kết hợp nhiều hình ảnh hoặc yếu tố thành một hình ảnh hoặc cảnh duy nhất, thống nhất.

Definition (English Meaning)

The process of combining multiple images or elements into a single, unified image or scene.

Ví dụ Thực tế với 'Compositing'

  • "Compositing is a crucial step in post-production for creating believable visual effects."

    "Compositing là một bước quan trọng trong giai đoạn hậu kỳ để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh đáng tin cậy."

  • "The team is using compositing techniques to seamlessly integrate the CGI elements into the live-action footage."

    "Nhóm đang sử dụng các kỹ thuật compositing để tích hợp liền mạch các yếu tố CGI vào cảnh quay hành động trực tiếp."

  • "Proper compositing ensures that the final image looks realistic and believable."

    "Compositing đúng cách đảm bảo rằng hình ảnh cuối cùng trông chân thực và đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compositing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

layering(xếp lớp)
merging(hợp nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(tách biệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ họa máy tính Điện ảnh Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Compositing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong đồ họa máy tính, compositing liên quan đến việc đặt các hình ảnh lớp lên nhau, thường để tạo hiệu ứng đặc biệt hoặc tạo ra một khung cảnh phức tạp. Nó khác với blending (hòa trộn) ở chỗ compositing thường liên quan đến việc sử dụng các mặt nạ và kênh alpha để kiểm soát độ trong suốt và cách các lớp tương tác với nhau. Khái niệm này cũng được sử dụng trong điện ảnh và nhiếp ảnh để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh phức tạp mà không thể thực hiện được bằng cách quay phim hoặc chụp ảnh thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc môi trường mà compositing được thực hiện. Ví dụ: compositing in visual effects. for: được sử dụng để chỉ mục đích của compositing. Ví dụ: compositing for creating a realistic scene.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compositing'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The VFX team had been compositing the scene for weeks before the director approved it.
Đội VFX đã thực hiện compositing cảnh phim trong nhiều tuần trước khi đạo diễn phê duyệt nó.
Phủ định
She hadn't been compositing the image herself; she had hired a professional.
Cô ấy đã không tự mình compositing hình ảnh; cô ấy đã thuê một chuyên gia.
Nghi vấn
Had they been compositing different layers of the animation before the final render?
Có phải họ đã compositing các lớp khác nhau của hình ảnh động trước khi kết xuất cuối cùng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has been compositing images for the film for the past six months.
Đội ngũ đã và đang chỉnh sửa ảnh cho bộ phim trong sáu tháng qua.
Phủ định
She hasn't been compositing properly, which is why the results are unsatisfactory.
Cô ấy đã không chỉnh sửa đúng cách, đó là lý do tại sao kết quả không đạt yêu cầu.
Nghi vấn
Has the artist been compositing all day to meet the deadline?
Có phải nghệ sĩ đã chỉnh sửa cả ngày để kịp thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)