compositing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compositing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình kết hợp nhiều hình ảnh hoặc yếu tố thành một hình ảnh hoặc cảnh duy nhất, thống nhất.
Definition (English Meaning)
The process of combining multiple images or elements into a single, unified image or scene.
Ví dụ Thực tế với 'Compositing'
-
"Compositing is a crucial step in post-production for creating believable visual effects."
"Compositing là một bước quan trọng trong giai đoạn hậu kỳ để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh đáng tin cậy."
-
"The team is using compositing techniques to seamlessly integrate the CGI elements into the live-action footage."
"Nhóm đang sử dụng các kỹ thuật compositing để tích hợp liền mạch các yếu tố CGI vào cảnh quay hành động trực tiếp."
-
"Proper compositing ensures that the final image looks realistic and believable."
"Compositing đúng cách đảm bảo rằng hình ảnh cuối cùng trông chân thực và đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compositing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compositing
- Verb: composite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compositing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong đồ họa máy tính, compositing liên quan đến việc đặt các hình ảnh lớp lên nhau, thường để tạo hiệu ứng đặc biệt hoặc tạo ra một khung cảnh phức tạp. Nó khác với blending (hòa trộn) ở chỗ compositing thường liên quan đến việc sử dụng các mặt nạ và kênh alpha để kiểm soát độ trong suốt và cách các lớp tương tác với nhau. Khái niệm này cũng được sử dụng trong điện ảnh và nhiếp ảnh để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh phức tạp mà không thể thực hiện được bằng cách quay phim hoặc chụp ảnh thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc môi trường mà compositing được thực hiện. Ví dụ: compositing in visual effects. for: được sử dụng để chỉ mục đích của compositing. Ví dụ: compositing for creating a realistic scene.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compositing'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The VFX team had been compositing the scene for weeks before the director approved it.
|
Đội VFX đã thực hiện compositing cảnh phim trong nhiều tuần trước khi đạo diễn phê duyệt nó. |
| Phủ định |
She hadn't been compositing the image herself; she had hired a professional.
|
Cô ấy đã không tự mình compositing hình ảnh; cô ấy đã thuê một chuyên gia. |
| Nghi vấn |
Had they been compositing different layers of the animation before the final render?
|
Có phải họ đã compositing các lớp khác nhau của hình ảnh động trước khi kết xuất cuối cùng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has been compositing images for the film for the past six months.
|
Đội ngũ đã và đang chỉnh sửa ảnh cho bộ phim trong sáu tháng qua. |
| Phủ định |
She hasn't been compositing properly, which is why the results are unsatisfactory.
|
Cô ấy đã không chỉnh sửa đúng cách, đó là lý do tại sao kết quả không đạt yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Has the artist been compositing all day to meet the deadline?
|
Có phải nghệ sĩ đã chỉnh sửa cả ngày để kịp thời hạn không? |