(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supernova
C1

supernova

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

siêu tân tinh vụ nổ siêu tân tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supernova'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôi sao đột ngột tăng độ sáng cực lớn do một vụ nổ thảm khốc phóng ra phần lớn khối lượng của nó.

Definition (English Meaning)

A star that suddenly increases greatly in brightness because of a catastrophic explosion that ejects most of its mass.

Ví dụ Thực tế với 'Supernova'

  • "The supernova in the nearby galaxy was visible even with binoculars."

    "Vụ nổ siêu tân tinh trong thiên hà gần đó có thể nhìn thấy ngay cả bằng ống nhòm."

  • "Scientists observed the supernova using advanced telescopes."

    "Các nhà khoa học quan sát vụ nổ siêu tân tinh bằng kính viễn vọng tiên tiến."

  • "Supernovae are important for the distribution of heavy elements in the universe."

    "Các vụ nổ siêu tân tinh rất quan trọng cho việc phân phối các nguyên tố nặng trong vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supernova'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supernova
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stellar explosion(vụ nổ sao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

galaxy(thiên hà)
star(ngôi sao)
nebula(tinh vân) astronomy(thiên văn học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Supernova'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Supernova là một sự kiện thiên văn cực kỳ mạnh mẽ, đánh dấu sự kết thúc vòng đời của một số loại sao. Nó sáng hơn một tỷ lần so với Mặt Trời và có thể nhìn thấy từ rất xa trong vũ trụ. Supernova thường được phân loại dựa trên quang phổ của chúng và cơ chế gây ra vụ nổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Supernova of a star': Supernova như một sự kiện xảy ra với một ngôi sao nhất định. 'Supernova in a galaxy': Supernova xảy ra trong một thiên hà cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supernova'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)