superposition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superposition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đặt một vật lên trên vật khác; sự chồng chất.
Definition (English Meaning)
The placement of one thing on top of another.
Ví dụ Thực tế với 'Superposition'
-
"The superposition of the images created a blurred effect."
"Sự chồng chất của các hình ảnh tạo ra một hiệu ứng mờ."
-
"Quantum computing relies heavily on the principle of superposition."
"Điện toán lượng tử dựa rất nhiều vào nguyên lý superposition."
-
"The superposition of these two forces resulted in a net force acting in a different direction."
"Sự chồng chất của hai lực này dẫn đến một lực tổng hợp tác dụng theo một hướng khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superposition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: superposition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superposition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen là sự xếp chồng vật lý. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học khác với nghĩa rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Superposition of X": X là thứ được đặt lên trên hoặc được thêm vào. Ví dụ: "superposition of two waves".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superposition'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quantum state of the electron is in a superposition of multiple energy levels.
|
Trạng thái lượng tử của electron ở trong một sự chồng chập của nhiều mức năng lượng. |
| Phủ định |
He does not believe in the superposition of classical objects.
|
Anh ấy không tin vào sự chồng chập của các vật thể cổ điển. |
| Nghi vấn |
Does the principle of superposition always apply to macroscopic phenomena?
|
Nguyên tắc chồng chập có luôn áp dụng cho các hiện tượng vĩ mô không? |