(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distinctness
C1

distinctness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính khác biệt tính độc đáo sự rõ rệt tính dễ phân biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinctness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất dễ phân biệt hoặc khác biệt với thứ gì đó khác; trạng thái hoặc phẩm chất của sự khác biệt.

Definition (English Meaning)

The quality of being easily distinguishable or different from something else; the state or quality of being distinct.

Ví dụ Thực tế với 'Distinctness'

  • "The distinctness of his accent made him easily identifiable."

    "Sự khác biệt rõ rệt trong giọng nói của anh ấy khiến anh ấy dễ dàng được nhận ra."

  • "The painting is admired for its distinctness of style."

    "Bức tranh được ngưỡng mộ vì sự khác biệt rõ rệt trong phong cách."

  • "The distinctness between the two theories is subtle but important."

    "Sự khác biệt giữa hai lý thuyết rất tinh tế nhưng quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distinctness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distinctness
  • Adjective: distinct
  • Adverb: distinctly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clarity(sự rõ ràng)
definiteness(tính xác định)
difference(sự khác biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

similarity(sự tương đồng)
sameness(sự giống nhau)
uniformity(tính đồng nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Distinctness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Distinctness nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ nhận biết sự khác biệt. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ sự khác biệt về ngoại hình, tính cách đến sự khác biệt về ý tưởng và khái niệm. Khác với 'difference' chỉ đơn thuần là sự khác nhau, 'distinctness' ngụ ý sự khác biệt nổi bật và dễ nhận thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ 'of', 'distinctness of' thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt đặc trưng của một đối tượng so với các đối tượng khác trong cùng một loại hoặc phạm trù.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinctness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)