distinctness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinctness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất dễ phân biệt hoặc khác biệt với thứ gì đó khác; trạng thái hoặc phẩm chất của sự khác biệt.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily distinguishable or different from something else; the state or quality of being distinct.
Ví dụ Thực tế với 'Distinctness'
-
"The distinctness of his accent made him easily identifiable."
"Sự khác biệt rõ rệt trong giọng nói của anh ấy khiến anh ấy dễ dàng được nhận ra."
-
"The painting is admired for its distinctness of style."
"Bức tranh được ngưỡng mộ vì sự khác biệt rõ rệt trong phong cách."
-
"The distinctness between the two theories is subtle but important."
"Sự khác biệt giữa hai lý thuyết rất tinh tế nhưng quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinctness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distinctness
- Adjective: distinct
- Adverb: distinctly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinctness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Distinctness nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ nhận biết sự khác biệt. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ sự khác biệt về ngoại hình, tính cách đến sự khác biệt về ý tưởng và khái niệm. Khác với 'difference' chỉ đơn thuần là sự khác nhau, 'distinctness' ngụ ý sự khác biệt nổi bật và dễ nhận thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', 'distinctness of' thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt đặc trưng của một đối tượng so với các đối tượng khác trong cùng một loại hoặc phạm trù.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinctness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.