overridden
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overridden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị thay thế, bác bỏ, hoặc không còn hiệu lực; quan trọng hơn, có quyền lực cao hơn.
Definition (English Meaning)
Having been superseded or canceled out; more important than.
Ví dụ Thực tế với 'Overridden'
-
"The system default settings were overridden by the user's preferences."
"Các cài đặt mặc định của hệ thống đã bị ghi đè bởi tùy chọn của người dùng."
-
"The compiler’s optimization was overridden by a pragma directive."
"Tối ưu hóa của trình biên dịch đã bị ghi đè bởi một chỉ thị pragma."
-
"The user-defined style will be overridden by the inline style."
"Kiểu do người dùng định nghĩa sẽ bị ghi đè bởi kiểu nội tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overridden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: override
- Adjective: overridden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overridden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một quyết định, lệnh, hoặc chức năng đã bị thay thế bởi một cái gì đó mạnh hơn hoặc quan trọng hơn. Ví dụ, trong lập trình, một phương thức 'overridden' có nghĩa là phương thức đó đã được định nghĩa lại trong một lớp con.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overridden'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.