(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overridden
C1

overridden

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị ghi đè bị bác bỏ bị thay thế không còn hiệu lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overridden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị thay thế, bác bỏ, hoặc không còn hiệu lực; quan trọng hơn, có quyền lực cao hơn.

Definition (English Meaning)

Having been superseded or canceled out; more important than.

Ví dụ Thực tế với 'Overridden'

  • "The system default settings were overridden by the user's preferences."

    "Các cài đặt mặc định của hệ thống đã bị ghi đè bởi tùy chọn của người dùng."

  • "The compiler’s optimization was overridden by a pragma directive."

    "Tối ưu hóa của trình biên dịch đã bị ghi đè bởi một chỉ thị pragma."

  • "The user-defined style will be overridden by the inline style."

    "Kiểu do người dùng định nghĩa sẽ bị ghi đè bởi kiểu nội tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overridden'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

upheld(duy trì)
supported(ủng hộ)
enforced(thi hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Lập trình Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Overridden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một quyết định, lệnh, hoặc chức năng đã bị thay thế bởi một cái gì đó mạnh hơn hoặc quan trọng hơn. Ví dụ, trong lập trình, một phương thức 'overridden' có nghĩa là phương thức đó đã được định nghĩa lại trong một lớp con.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overridden'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)