supersede
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supersede'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay thế (một người hoặc vật trước đây có thẩm quyền hoặc đang được sử dụng); thay thế, thế chỗ.
Definition (English Meaning)
To take the place of (a person or thing previously in authority or use); supplant.
Ví dụ Thực tế với 'Supersede'
-
"The new law supersedes the old one."
"Luật mới thay thế luật cũ."
-
"This contract supersedes any previous agreements."
"Hợp đồng này thay thế bất kỳ thỏa thuận nào trước đó."
-
"New technology often supersedes older methods."
"Công nghệ mới thường thay thế các phương pháp cũ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supersede'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: supersede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supersede'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supersede' mang nghĩa thay thế một cách chính thức và có hiệu lực hơn, thường là do một luật lệ, quy tắc, hoặc một sự kiện mới. Nó ngụ ý rằng cái bị thay thế đã từng có quyền lực hoặc hiệu lực, nhưng giờ đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp nữa. So sánh với 'replace', 'supersede' trang trọng hơn và nhấn mạnh tính chất chính thức của sự thay thế. 'Replace' đơn thuần chỉ thay thế, còn 'supersede' còn mang ý nghĩa loại bỏ cái cũ vì cái mới tốt hơn, mạnh hơn hoặc có thẩm quyền hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supersede by' được dùng để chỉ ra cái gì hoặc ai đã thay thế cái gì/ai đó. Ví dụ: 'The new regulations will supersede the old ones by the end of the year.' (Các quy định mới sẽ thay thế các quy định cũ vào cuối năm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supersede'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new law, which aims to supersede outdated regulations, will be implemented next month.
|
Luật mới, nhằm mục đích thay thế các quy định lỗi thời, sẽ được thực thi vào tháng tới. |
| Phủ định |
The original contract, which many believed would supersede all others, was ultimately deemed invalid.
|
Hợp đồng gốc, mà nhiều người tin rằng sẽ thay thế tất cả các hợp đồng khác, cuối cùng đã bị coi là không hợp lệ. |
| Nghi vấn |
Is there any regulation that you believe should supersede the current safety standards, which have proven effective?
|
Có quy định nào mà bạn tin rằng nên thay thế các tiêu chuẩn an toàn hiện tại, vốn đã được chứng minh là hiệu quả không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They expect this policy to supersede all previous regulations.
|
Họ hy vọng chính sách này sẽ thay thế tất cả các quy định trước đây. |
| Phủ định |
Nothing can supersede our commitment to environmental protection.
|
Không gì có thể thay thế cam kết của chúng ta đối với việc bảo vệ môi trường. |
| Nghi vấn |
Will this new evidence supersede their initial judgment?
|
Liệu bằng chứng mới này có thay thế phán quyết ban đầu của họ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations will supersede the old ones.
|
Các quy định mới sẽ thay thế các quy định cũ. |
| Phủ định |
The manager didn't supersede the employee's decision.
|
Người quản lý đã không thay thế quyết định của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Will this new law supersede the existing legislation?
|
Luật mới này có thay thế luật hiện hành không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the new regulations hadn't superseded the old, simpler ones.
|
Tôi ước gì những quy định mới đã không thay thế những quy định cũ, đơn giản hơn. |
| Phủ định |
If only the updated software wouldn't supersede the current version, I wouldn't have to learn a whole new system.
|
Giá mà phần mềm cập nhật không thay thế phiên bản hiện tại thì tôi đã không phải học một hệ thống hoàn toàn mới. |
| Nghi vấn |
If only the marketing campaign could supersede the earlier one, would we see an increase in sales?
|
Giá mà chiến dịch marketing có thể thay thế cái trước đó, liệu chúng ta có thấy doanh số tăng lên không? |