supplanted
Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplanted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay thế và hất cẳng (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi vị trí thống trị hoặc ảnh hưởng.
Definition (English Meaning)
Replaced and displaced (someone or something) from a position of dominance or influence.
Ví dụ Thực tế với 'Supplanted'
-
"The new software quickly supplanted the older version."
"Phần mềm mới nhanh chóng thay thế phiên bản cũ."
-
"Traditional farming methods have been supplanted by modern techniques."
"Các phương pháp canh tác truyền thống đã bị thay thế bởi các kỹ thuật hiện đại."
-
"She feared that technology would eventually supplant human interaction."
"Cô ấy lo sợ rằng công nghệ cuối cùng sẽ thay thế sự tương tác giữa con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supplanted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: supplant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supplanted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supplant' mang ý nghĩa thay thế một cách mạnh mẽ, thường là để chiếm lấy vị trí hoặc vai trò quan trọng của người hoặc vật bị thay thế. Nó thường hàm ý sự cạnh tranh hoặc một sự thay đổi lớn. Khác với 'replace' đơn thuần, 'supplant' nhấn mạnh đến việc giành lấy vị trí đó. So sánh với 'supersede' (thay thế), 'supplant' thường mang ý nghĩa bất ngờ hoặc bằng hành động quyết liệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supplanted by' cho thấy ai hoặc cái gì đã thay thế. Ví dụ: 'The old system was supplanted by a new one'. 'Supplanted with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ cái gì đã được dùng để thay thế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplanted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.