superstore
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superstore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cửa hàng rất lớn bán nhiều loại hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và đồ gia dụng.
Definition (English Meaning)
A very large store that sells a wide variety of goods, especially food and household items.
Ví dụ Thực tế với 'Superstore'
-
"The new superstore offers a wide selection of organic produce."
"Siêu thị lớn mới cung cấp nhiều lựa chọn các sản phẩm hữu cơ."
-
"We bought all our groceries at the superstore."
"Chúng tôi mua tất cả đồ tạp hóa của mình ở siêu thị lớn."
-
"The superstore is open 24 hours a day."
"Siêu thị lớn mở cửa 24 giờ một ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superstore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: superstore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superstore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'superstore' thường được sử dụng để chỉ các cửa hàng lớn hơn siêu thị thông thường, cung cấp nhiều loại sản phẩm hơn và thường có thêm các dịch vụ như quầy thuốc, dịch vụ tài chính hoặc khu vực ăn uống. So với 'hypermarket', 'superstore' có thể có quy mô nhỏ hơn một chút và tập trung vào một số loại hàng hóa cụ thể, trong khi 'hypermarket' thường bao gồm cả thực phẩm, quần áo và đồ điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superstore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.