superstructure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superstructure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc được xây dựng trên đỉnh của một cấu trúc khác.
Definition (English Meaning)
A structure built on top of something else.
Ví dụ Thực tế với 'Superstructure'
-
"The ship's superstructure was heavily damaged during the storm."
"Cấu trúc thượng tầng của con tàu đã bị hư hại nặng nề trong cơn bão."
-
"The new bridge has a complex superstructure."
"Cây cầu mới có một cấu trúc thượng tầng phức tạp."
-
"The legal system is part of the superstructure of society."
"Hệ thống pháp luật là một phần của cấu trúc thượng tầng của xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superstructure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: superstructure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superstructure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc, 'superstructure' chỉ phần công trình nằm phía trên nền móng hoặc mặt đất. Trong chính trị học và triết học (đặc biệt là chủ nghĩa Marx), nó đề cập đến các khía cạnh văn hóa, tư tưởng, tôn giáo, pháp luật và chính trị của xã hội, được coi là xây dựng dựa trên 'base' (cơ sở hạ tầng kinh tế).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Superstructure of' thường dùng để chỉ cấu trúc phía trên của một cái gì đó. 'Superstructure on' nhấn mạnh quá trình xây dựng hoặc đặt một cấu trúc lên trên một cấu trúc khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superstructure'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge's superstructure, which was recently renovated, is a marvel of modern engineering.
|
Kiến trúc thượng tầng của cây cầu, gần đây đã được cải tạo, là một kỳ quan của kỹ thuật hiện đại. |
| Phủ định |
The building's superstructure, which the engineers did not reinforce, is now at risk of collapse.
|
Kiến trúc thượng tầng của tòa nhà, cái mà các kỹ sư đã không gia cố, hiện đang có nguy cơ sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Is that the oil rig whose superstructure we inspected last month?
|
Đó có phải là giàn khoan dầu mà chúng ta đã kiểm tra phần kiến trúc thượng tầng vào tháng trước không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineers had used stronger materials, the superstructure would be more resilient now.
|
Nếu các kỹ sư đã sử dụng vật liệu bền hơn, kiến trúc thượng tầng đã có khả năng phục hồi tốt hơn vào lúc này. |
| Phủ định |
If the architect hadn't insisted on such a complex design, the superstructure wouldn't be so vulnerable to earthquakes now.
|
Nếu kiến trúc sư không khăng khăng đòi một thiết kế phức tạp như vậy, kiến trúc thượng tầng sẽ không dễ bị tổn thương bởi động đất vào lúc này. |
| Nghi vấn |
If the company had invested in better quality control, would the superstructure be showing signs of wear and tear so soon?
|
Nếu công ty đã đầu tư vào kiểm soát chất lượng tốt hơn, liệu kiến trúc thượng tầng có bị hao mòn quá sớm như vậy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The superstructure of the bridge is made of steel.
|
Cấu trúc thượng tầng của cây cầu được làm bằng thép. |
| Phủ định |
The new design does not include a complex superstructure.
|
Thiết kế mới không bao gồm một cấu trúc thượng tầng phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is the superstructure strong enough to withstand the storm?
|
Cấu trúc thượng tầng có đủ mạnh để chịu được cơn bão không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers will be inspecting the superstructure of the bridge tomorrow.
|
Các kỹ sư sẽ kiểm tra phần kiến trúc thượng tầng của cây cầu vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be building the superstructure of the skyscraper next month due to material delays.
|
Họ sẽ không xây dựng kiến trúc thượng tầng của tòa nhà chọc trời vào tháng tới do chậm trễ vật liệu. |
| Nghi vấn |
Will the construction crew be reinforcing the superstructure all night?
|
Đội xây dựng sẽ gia cố phần kiến trúc thượng tầng cả đêm sao? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge's superstructure was damaged in the storm.
|
Kiến trúc thượng tầng của cây cầu đã bị hư hại trong cơn bão. |
| Phủ định |
The building's superstructure wasn't designed to withstand such high winds.
|
Kiến trúc thượng tầng của tòa nhà không được thiết kế để chịu được sức gió lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Is the ship's superstructure showing signs of wear and tear?
|
Kiến trúc thượng tầng của con tàu có dấu hiệu hao mòn không? |