supervised release
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supervised release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc một tù nhân được thả khỏi nhà tù nhưng vẫn chịu sự giám sát liên tục của một nhân viên quản chế; thường là một phần của bản án, hoặc một điều kiện của tạm tha hoặc quản chế.
Definition (English Meaning)
The release of a prisoner from imprisonment but subject to continued supervision by a parole officer; often part of a sentence, or a condition of parole or probation.
Ví dụ Thực tế với 'Supervised release'
-
"He was sentenced to five years in prison, followed by three years of supervised release."
"Anh ta bị kết án năm năm tù giam, sau đó là ba năm quản chế có giám sát."
-
"Violating the terms of supervised release can result in re-incarceration."
"Vi phạm các điều khoản của quản chế có giám sát có thể dẫn đến việc tái giam."
-
"The judge ordered supervised release to ensure the offender's rehabilitation."
"Thẩm phán ra lệnh quản chế có giám sát để đảm bảo sự phục hồi của người phạm tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supervised release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supervised release
- Adjective: supervised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supervised release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'supervised release' thường được sử dụng trong hệ thống pháp luật Hoa Kỳ. Nó khác với 'parole' (tạm tha) ở chỗ 'supervised release' thường là một phần của bản án ban đầu, trong khi 'parole' được cấp sau khi một người đã ngồi tù một thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on supervised release': chỉ trạng thái đang trong quá trình được giám sát sau khi ra tù. 'under supervised release': tương tự như 'on supervised release', nhấn mạnh việc chịu sự quản lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supervised release'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the prisoner was granted supervised release after serving only half of his sentence surprised many.
|
Việc tù nhân được hưởng sự quản thúc có giám sát sau khi chỉ thụ án một nửa thời gian khiến nhiều người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether he actually qualified for supervised release was never definitively proven.
|
Việc liệu anh ta có thực sự đủ điều kiện để được quản thúc có giám sát hay không chưa bao giờ được chứng minh một cách dứt khoát. |
| Nghi vấn |
What the conditions of his supervised release will be is still under negotiation.
|
Các điều kiện quản thúc có giám sát của anh ta sẽ như thế nào vẫn đang được đàm phán. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He successfully completed his supervised release.
|
Anh ấy đã hoàn thành thành công giai đoạn được tạm tha có giám sát. |
| Phủ định |
They were not granted supervised release due to the severity of their crimes.
|
Họ không được chấp nhận tạm tha có giám sát vì mức độ nghiêm trọng của tội ác. |
| Nghi vấn |
Will she be eligible for supervised release after serving half of her sentence?
|
Liệu cô ấy có đủ điều kiện để được tạm tha có giám sát sau khi thi hành một nửa bản án của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge orders supervised release for non-violent offenders.
|
Thẩm phán ra lệnh quản thúc có giám sát đối với những người phạm tội không bạo lực. |
| Phủ định |
He does not qualify for supervised release due to his prior convictions.
|
Anh ta không đủ điều kiện để được quản thúc có giám sát do những tiền án trước đây. |
| Nghi vấn |
Does she report to her probation officer during supervised release?
|
Cô ấy có báo cáo với nhân viên quản chế của mình trong thời gian quản thúc có giám sát không? |