community supervision
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community supervision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giám sát người phạm tội trong cộng đồng, thay vì trong tù hoặc nhà giam, thường là bởi một nhân viên quản chế hoặc nhân viên tạm tha.
Definition (English Meaning)
The supervision of offenders in the community, rather than in prison or jail, usually by a probation or parole officer.
Ví dụ Thực tế với 'Community supervision'
-
"The offender was placed under community supervision for three years."
"Người phạm tội bị đặt dưới sự giám sát cộng đồng trong ba năm."
-
"Community supervision programs aim to reduce recidivism."
"Các chương trình giám sát cộng đồng nhằm mục đích giảm tỷ lệ tái phạm."
-
"Violation of the terms of community supervision can result in imprisonment."
"Vi phạm các điều khoản của giám sát cộng đồng có thể dẫn đến việc bỏ tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Community supervision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: community supervision
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Community supervision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một loạt các biện pháp trừng phạt và giám sát thay thế cho việc bỏ tù, bao gồm quản chế, tạm tha, quản thúc tại gia và các chương trình dịch vụ cộng đồng. Nó nhấn mạnh việc tái hòa nhập người phạm tội vào xã hội và giảm nguy cơ tái phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under community supervision' chỉ trạng thái đang chịu sự giám sát cộng đồng. 'During community supervision' chỉ khoảng thời gian đang chịu sự giám sát cộng đồng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Community supervision'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was under community supervision, he still managed to find a stable job.
|
Mặc dù anh ta đang chịu sự quản chế của cộng đồng, anh ta vẫn cố gắng tìm được một công việc ổn định. |
| Phủ định |
He couldn't travel abroad because he was under community supervision.
|
Anh ấy không thể đi du lịch nước ngoài vì anh ấy đang chịu sự quản chế của cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Will he be allowed to return to his family after he completes his period of community supervision?
|
Liệu anh ấy có được phép trở về với gia đình sau khi hoàn thành thời gian quản chế của cộng đồng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he cooperated fully, he would successfully complete his community supervision.
|
Nếu anh ấy hợp tác đầy đủ, anh ấy sẽ hoàn thành thành công thời gian quản chế cộng đồng của mình. |
| Phủ định |
If she didn't violate any terms, she wouldn't need extended community supervision.
|
Nếu cô ấy không vi phạm bất kỳ điều khoản nào, cô ấy sẽ không cần phải chịu sự giám sát cộng đồng kéo dài. |
| Nghi vấn |
Would he be eligible for early release if he adhered strictly to the rules of his community supervision?
|
Liệu anh ấy có đủ điều kiện để được thả sớm nếu anh ấy tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc giám sát cộng đồng của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person violates the terms of their community supervision, they face immediate consequences.
|
Nếu một người vi phạm các điều khoản của việc giám sát cộng đồng, họ phải đối mặt với hậu quả ngay lập tức. |
| Phủ định |
When someone is under community supervision, they do not have the same freedoms as other citizens.
|
Khi ai đó đang chịu sự giám sát của cộng đồng, họ không có những quyền tự do giống như những công dân khác. |
| Nghi vấn |
If an offender completes their community supervision successfully, do they receive a certificate of completion?
|
Nếu một người phạm tội hoàn thành việc giám sát cộng đồng thành công, họ có nhận được giấy chứng nhận hoàn thành không? |