(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplanting
C1

supplanting

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thay thế thế chỗ hất cẳng đổi chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplanting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay thế một thứ gì đó bằng một thứ khác, đặc biệt là một thứ cũ hoặc không còn được sử dụng.

Definition (English Meaning)

Replacing one thing with another, especially something old or no longer used.

Ví dụ Thực tế với 'Supplanting'

  • "The new technology is rapidly supplanting older methods."

    "Công nghệ mới đang nhanh chóng thay thế các phương pháp cũ."

  • "Wind power is supplanting fossil fuels as a major energy source."

    "Năng lượng gió đang thay thế nhiên liệu hóa thạch như một nguồn năng lượng chính."

  • "Handmade products are being supplanted by cheaper machine-made versions."

    "Các sản phẩm thủ công đang bị thay thế bởi các phiên bản máy móc rẻ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplanting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintain(duy trì)
preserve(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
obsolete(lỗi thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là kinh doanh chính trị khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Supplanting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'supplant' mang ý nghĩa thay thế một cách triệt để, thường là để cải thiện hoặc hiện đại hóa. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ hoàn toàn cái cũ để nhường chỗ cho cái mới. Nó khác với 'replace' ở chỗ 'replace' đơn thuần chỉ là thay thế, trong khi 'supplant' ngụ ý sự loại bỏ và thay thế để cải tiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi dùng 'supplant by', nó chỉ ra rằng một thứ gì đó đang bị thay thế bởi một thứ khác. Ví dụ: 'Traditional methods are being supplanted by modern technology.' Khi dùng 'supplant with', nó cũng có nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn vào cái mới được dùng để thay thế. Ví dụ: 'The old system was supplanted with a new one.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplanting'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, technology will have supplanted many traditional teaching methods.
Đến năm sau, công nghệ sẽ thay thế nhiều phương pháp giảng dạy truyền thống.
Phủ định
The new manager won't have supplanted the old team's strategies by the end of the quarter.
Người quản lý mới sẽ không thay thế các chiến lược của đội cũ vào cuối quý.
Nghi vấn
Will artificial intelligence have supplanted human artists by 2050?
Liệu trí tuệ nhân tạo sẽ thay thế các nghệ sĩ loài người vào năm 2050?
(Vị trí vocab_tab4_inline)