pliability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pliability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất dễ uốn, dễ nắn, mềm dẻo, linh hoạt.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily bent or flexible.
Ví dụ Thực tế với 'Pliability'
-
"The pliability of the metal allowed it to be shaped into intricate designs."
"Tính mềm dẻo của kim loại cho phép nó được tạo hình thành những thiết kế phức tạp."
-
"The artist was impressed by the clay's pliability."
"Người nghệ sĩ ấn tượng bởi tính mềm dẻo của đất sét."
-
"The company's pliability in adapting to market changes was key to its success."
"Tính linh hoạt của công ty trong việc thích ứng với những thay đổi của thị trường là chìa khóa cho thành công của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pliability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pliability
- Adjective: pliable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pliability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pliability thường được dùng để chỉ khả năng dễ dàng thay đổi hình dạng mà không bị gãy hoặc hư hại. Trong tâm lý học và quản trị kinh doanh, nó có thể ám chỉ khả năng thích ứng với những thay đổi hoặc tình huống khác nhau. So sánh với 'flexibility', 'pliability' nhấn mạnh khả năng bị uốn nắn, trong khi 'flexibility' tập trung vào khả năng tự điều chỉnh và phục hồi sau khi bị uốn cong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pliability of' thường được dùng để chỉ tính mềm dẻo của một vật liệu hoặc tính cách. Ví dụ: 'the pliability of the metal'. 'Pliability in' thường được dùng để chỉ tính linh hoạt trong một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'pliability in negotiations'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pliability'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining pliability in negotiations is key to reaching mutually beneficial agreements.
|
Duy trì sự mềm dẻo trong đàm phán là chìa khóa để đạt được các thỏa thuận đôi bên cùng có lợi. |
| Phủ định |
Ignoring the importance of pliability when facing unexpected changes can lead to rigid and ineffective strategies.
|
Bỏ qua tầm quan trọng của sự mềm dẻo khi đối mặt với những thay đổi bất ngờ có thể dẫn đến các chiến lược cứng nhắc và kém hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is cultivating pliability in your approach essential for navigating complex situations successfully?
|
Việc trau dồi sự mềm dẻo trong cách tiếp cận của bạn có cần thiết để điều hướng các tình huống phức tạp thành công không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you maintain the pliability of the clay, you will be able to mold it into any shape you want.
|
Nếu bạn duy trì độ dẻo của đất sét, bạn sẽ có thể nặn nó thành bất kỳ hình dạng nào bạn muốn. |
| Phủ định |
If the metal isn't pliable enough, the machine won't be able to bend it without breaking.
|
Nếu kim loại không đủ dẻo, máy sẽ không thể uốn nó mà không bị gãy. |
| Nghi vấn |
Will the structure be strong enough if the pliability of the materials is compromised?
|
Liệu cấu trúc có đủ mạnh nếu độ dẻo của vật liệu bị ảnh hưởng? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new material arrives, the engineers will have been studying its pliability for weeks.
|
Đến khi vật liệu mới đến, các kỹ sư sẽ đã nghiên cứu độ dẻo của nó trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The metal won't have been showing any pliability even after hours of heating, according to the report.
|
Theo báo cáo, kim loại sẽ không thể hiện bất kỳ độ dẻo nào ngay cả sau nhiều giờ nung nóng. |
| Nghi vấn |
Will the students have been assessing the clay's pliability to determine its suitability for sculpting?
|
Liệu các sinh viên đã đánh giá độ dẻo của đất sét để xác định tính phù hợp của nó cho việc điêu khắc chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculptor has been demonstrating the clay's pliability by molding it into various shapes.
|
Nhà điêu khắc đã và đang chứng minh tính dễ uốn của đất sét bằng cách nặn nó thành nhiều hình dạng khác nhau. |
| Phủ định |
The metal hasn't been showing much pliability despite our efforts to heat it.
|
Kim loại đã không cho thấy nhiều độ dẻo mặc dù chúng tôi đã nỗ lực nung nóng nó. |
| Nghi vấn |
Has the company been focusing on improving the pliability of its product line?
|
Công ty có đang tập trung vào việc cải thiện độ dẻo của dòng sản phẩm của mình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my boss were more pliable so we could implement innovative ideas.
|
Tôi ước gì sếp của tôi dễ bảo hơn để chúng ta có thể thực hiện những ý tưởng sáng tạo. |
| Phủ định |
If only the metal weren't so pliable; it would hold its shape better.
|
Giá mà kim loại này không quá dễ uốn; nó sẽ giữ hình dạng tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If only the negotiators would show some pliability, wouldn't the deal be closed by now?
|
Giá mà các nhà đàm phán thể hiện một chút linh hoạt, thì thỏa thuận có lẽ đã được ký kết rồi phải không? |