supply chain stability
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply chain stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái của một chuỗi cung ứng có độ tin cậy cao, dễ dự đoán và có khả năng chống chịu các gián đoạn.
Definition (English Meaning)
The state of a supply chain being reliable, predictable, and resistant to disruptions.
Ví dụ Thực tế với 'Supply chain stability'
-
"The government is concerned about the supply chain stability following the recent geopolitical events."
"Chính phủ lo ngại về sự ổn định của chuỗi cung ứng sau những sự kiện địa chính trị gần đây."
-
"Maintaining supply chain stability is crucial for economic growth."
"Duy trì sự ổn định của chuỗi cung ứng là rất quan trọng cho tăng trưởng kinh tế."
-
"Companies are investing in technologies to enhance supply chain stability."
"Các công ty đang đầu tư vào công nghệ để tăng cường sự ổn định của chuỗi cung ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supply chain stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supply chain stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì một chuỗi cung ứng hoạt động trơn tru, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động. 'Stability' ở đây không chỉ đơn thuần là 'ổn định' mà còn bao hàm ý nghĩa về khả năng phục hồi và thích ứng với các thay đổi bất ngờ. Nó khác với 'supply chain resilience' ở chỗ 'stability' tập trung vào việc duy trì trạng thái ổn định, trong khi 'resilience' nhấn mạnh khả năng phục hồi sau gián đoạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'stability in the supply chain' (sự ổn định trong chuỗi cung ứng). of: 'stability of the supply chain' (tính ổn định của chuỗi cung ứng). for: 'measures for supply chain stability' (các biện pháp cho sự ổn định của chuỗi cung ứng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply chain stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.