(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supply chain resilience
C1

supply chain resilience

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khả năng phục hồi chuỗi cung ứng tính kiên cường của chuỗi cung ứng năng lực phục hồi của chuỗi cung ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply chain resilience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một chuỗi cung ứng để chống lại những gián đoạn bất ngờ và nhanh chóng phục hồi về trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái mong muốn hơn.

Definition (English Meaning)

The ability of a supply chain to withstand unexpected disruptions and quickly recover to its original state or a more desirable state.

Ví dụ Thực tế với 'Supply chain resilience'

  • "Building supply chain resilience is crucial for companies operating in volatile markets."

    "Xây dựng khả năng phục hồi chuỗi cung ứng là rất quan trọng đối với các công ty hoạt động trong thị trường biến động."

  • "The company invested heavily in technology to improve its supply chain resilience."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ để cải thiện khả năng phục hồi chuỗi cung ứng của mình."

  • "Diversifying suppliers is a key strategy for enhancing supply chain resilience."

    "Đa dạng hóa nhà cung cấp là một chiến lược quan trọng để tăng cường khả năng phục hồi chuỗi cung ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supply chain resilience'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supply chain robustness(sức mạnh chuỗi cung ứng)
supply chain agility(sự nhanh nhẹn của chuỗi cung ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

supply chain vulnerability(tính dễ bị tổn thương của chuỗi cung ứng)
supply chain fragility(tính mong manh của chuỗi cung ứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế và Quản lý chuỗi cung ứng

Ghi chú Cách dùng 'Supply chain resilience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khả năng thích ứng, linh hoạt và phục hồi của chuỗi cung ứng trước các cú sốc như thiên tai, khủng hoảng kinh tế, biến động chính trị, hoặc sự cố từ nhà cung cấp. Nó bao gồm việc dự đoán rủi ro, xây dựng các biện pháp phòng ngừa và có kế hoạch ứng phó hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

* **in:** Sử dụng khi nói về sự cải thiện hoặc tăng cường khả năng phục hồi _trong_ một lĩnh vực cụ thể của chuỗi cung ứng (ví dụ: investing in resilience in transportation). * **of:** Thường dùng để chỉ khả năng phục hồi _của_ chuỗi cung ứng (ví dụ: the resilience of the supply chain). * **to:** Chỉ khả năng phục hồi _đối với_ một tác nhân gây gián đoạn cụ thể (ví dụ: resilience to cyberattacks).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply chain resilience'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)