(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supply chain disruption
C1

supply chain disruption

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gián đoạn chuỗi cung ứng đứt gãy chuỗi cung ứng khủng hoảng chuỗi cung ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply chain disruption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống khi dòng chảy hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin trong chuỗi cung ứng bị gián đoạn hoặc thay đổi đáng kể.

Definition (English Meaning)

A situation when the flow of goods, services, or information in the supply chain is interrupted or significantly altered.

Ví dụ Thực tế với 'Supply chain disruption'

  • "The pandemic caused significant supply chain disruptions, affecting global trade."

    "Đại dịch đã gây ra những gián đoạn đáng kể trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu."

  • "Many companies are seeking ways to mitigate supply chain disruptions."

    "Nhiều công ty đang tìm cách giảm thiểu sự gián đoạn chuỗi cung ứng."

  • "The war in Ukraine has led to major supply chain disruptions for various industries."

    "Chiến tranh ở Ukraine đã dẫn đến những gián đoạn lớn trong chuỗi cung ứng cho nhiều ngành công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supply chain disruption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supply chain disruption
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

logistics(hậu cần)
inventory(hàng tồn kho)
procurement(thu mua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Supply chain disruption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả sự gián đoạn có thể xảy ra do nhiều yếu tố như thiên tai, khủng hoảng kinh tế, biến động chính trị, hoặc các sự kiện bất ngờ khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, kinh tế và quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

"in" thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà sự gián đoạn xảy ra (ví dụ: 'disruptions in the supply chain'). "to" có thể được sử dụng để chỉ ra phản ứng đối với sự gián đoạn (ví dụ: 'a response to supply chain disruptions').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply chain disruption'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)