(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opposed
B2

opposed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phản đối chống đối không đồng ý đối lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opposed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phản đối điều gì đó; không đồng ý với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Against something; disagreeing with something.

Ví dụ Thực tế với 'Opposed'

  • "Many people are opposed to the war."

    "Nhiều người phản đối cuộc chiến."

  • "He is strongly opposed to any form of violence."

    "Anh ấy kiên quyết phản đối mọi hình thức bạo lực."

  • "The government is opposed to increasing taxes."

    "Chính phủ phản đối việc tăng thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opposed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

in favor of(ủng hộ)
agreeing(đồng ý)
supportive(hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Opposed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'opposed' thường diễn tả sự phản đối mạnh mẽ, có thể dựa trên nguyên tắc, niềm tin, hoặc lợi ích cá nhân. Nó mạnh hơn 'against' (chống lại) và thường ngụ ý một sự đối đầu hoặc xung đột tiềm ẩn. Ví dụ, 'opposed to the idea' thể hiện sự không chấp nhận ý tưởng đó một cách kiên quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc ý tưởng mà người hoặc vật phản đối. Ví dụ: 'He is opposed to the new law.' (Anh ấy phản đối luật mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opposed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)