(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surmounting
C1

surmounting

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

vượt qua khắc phục chinh phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surmounting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt qua (một khó khăn hoặc trở ngại).

Definition (English Meaning)

Overcoming (a difficulty or obstacle).

Ví dụ Thực tế với 'Surmounting'

  • "Surmounting the language barrier was a significant achievement for the team."

    "Việc vượt qua rào cản ngôn ngữ là một thành tựu đáng kể đối với đội."

  • "She is focused on surmounting any challenges that come her way."

    "Cô ấy tập trung vào việc vượt qua bất kỳ thử thách nào đến với mình."

  • "Surmounting obstacles requires perseverance and a positive attitude."

    "Vượt qua các trở ngại đòi hỏi sự kiên trì và một thái độ tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surmounting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overcoming(vượt qua)
conquering(chinh phục)
triumphing(chiến thắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

succumbing(đầu hàng)
yielding(nhượng bộ)

Từ liên quan (Related Words)

achieving(đạt được)
succeeding(thành công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Surmounting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Surmounting" thường được sử dụng để miêu tả hành động vượt qua một cách thành công một thử thách hoặc khó khăn lớn. Nó mang ý nghĩa nỗ lực và quyết tâm để đạt được mục tiêu bất chấp những trở ngại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

-

Không áp dụng vì đây là dạng V-ing của động từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surmounting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)