surmounting
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surmounting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt qua (một khó khăn hoặc trở ngại).
Definition (English Meaning)
Overcoming (a difficulty or obstacle).
Ví dụ Thực tế với 'Surmounting'
-
"Surmounting the language barrier was a significant achievement for the team."
"Việc vượt qua rào cản ngôn ngữ là một thành tựu đáng kể đối với đội."
-
"She is focused on surmounting any challenges that come her way."
"Cô ấy tập trung vào việc vượt qua bất kỳ thử thách nào đến với mình."
-
"Surmounting obstacles requires perseverance and a positive attitude."
"Vượt qua các trở ngại đòi hỏi sự kiên trì và một thái độ tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surmounting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: surmount
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surmounting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Surmounting" thường được sử dụng để miêu tả hành động vượt qua một cách thành công một thử thách hoặc khó khăn lớn. Nó mang ý nghĩa nỗ lực và quyết tâm để đạt được mục tiêu bất chấp những trở ngại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng vì đây là dạng V-ing của động từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surmounting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.