(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excelling
C1

excelling

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

xuất sắc vượt trội giỏi hơn hẳn thể hiện xuất sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excelling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'excel': vượt trội, xuất sắc, giỏi hơn hẳn trong một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'excel': to be exceptionally good at or proficient in an activity or subject.

Ví dụ Thực tế với 'Excelling'

  • "She is excelling at playing the piano."

    "Cô ấy đang chơi piano rất xuất sắc."

  • "He is excelling in his studies this semester."

    "Học kỳ này, anh ấy học rất xuất sắc."

  • "The company is excelling in customer service."

    "Công ty đang làm rất tốt trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excelling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: excel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

failing(thất bại)
underperforming(thể hiện kém)

Từ liên quan (Related Words)

achieving(đạt được)
mastering(làm chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Excelling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excelling' diễn tả hành động đang diễn ra của việc vượt trội hơn so với người khác hoặc so với tiêu chuẩn thông thường. Nó nhấn mạnh sự tiến bộ và thành công liên tục. So với 'succeeding' (thành công), 'excelling' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự vượt trội và đạt được trình độ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Khi sử dụng với giới từ 'at', nó thường chỉ một kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'excelling at mathematics'. Khi sử dụng với giới từ 'in', nó thường chỉ một lĩnh vực hoặc môn học rộng lớn hơn. Ví dụ: 'excelling in science'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excelling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)