magnificent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnificent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt đẹp, tráng lệ, lộng lẫy; vô cùng ấn tượng; cực kỳ tốt.
Definition (English Meaning)
Extremely attractive and impressive; extraordinarily good; grand.
Ví dụ Thực tế với 'Magnificent'
-
"The view from the top of the mountain was magnificent."
"Khung cảnh từ đỉnh núi thật tráng lệ."
-
"They live in a magnificent house."
"Họ sống trong một ngôi nhà tráng lệ."
-
"The Queen looked magnificent in her gown."
"Nữ hoàng trông thật lộng lẫy trong chiếc áo choàng của bà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnificent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnificent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'magnificent' thường được dùng để miêu tả những thứ có quy mô lớn, vẻ đẹp lộng lẫy và gây ấn tượng mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh sự vượt trội về vẻ đẹp, chất lượng hoặc tầm vóc. Khác với 'beautiful' (đẹp) thường dùng để miêu tả vẻ đẹp dịu dàng, 'magnificent' mang ý nghĩa hùng vĩ, tráng lệ hơn. So với 'great' (tuyệt vời), 'magnificent' tập trung vào vẻ đẹp và sự ấn tượng hơn là chỉ chất lượng tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnificent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.