(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnificent
B2

magnificent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tráng lệ lộng lẫy tuyệt đẹp hùng vĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnificent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyệt đẹp, tráng lệ, lộng lẫy; vô cùng ấn tượng; cực kỳ tốt.

Definition (English Meaning)

Extremely attractive and impressive; extraordinarily good; grand.

Ví dụ Thực tế với 'Magnificent'

  • "The view from the top of the mountain was magnificent."

    "Khung cảnh từ đỉnh núi thật tráng lệ."

  • "They live in a magnificent house."

    "Họ sống trong một ngôi nhà tráng lệ."

  • "The Queen looked magnificent in her gown."

    "Nữ hoàng trông thật lộng lẫy trong chiếc áo choàng của bà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnificent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinary(bình thường)
humble(khiêm tốn, tầm thường)
insignificant(không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Magnificent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'magnificent' thường được dùng để miêu tả những thứ có quy mô lớn, vẻ đẹp lộng lẫy và gây ấn tượng mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh sự vượt trội về vẻ đẹp, chất lượng hoặc tầm vóc. Khác với 'beautiful' (đẹp) thường dùng để miêu tả vẻ đẹp dịu dàng, 'magnificent' mang ý nghĩa hùng vĩ, tráng lệ hơn. So với 'great' (tuyệt vời), 'magnificent' tập trung vào vẻ đẹp và sự ấn tượng hơn là chỉ chất lượng tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnificent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)