(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ switchback
B2

switchback

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường hình chữ chi đường zích zắc khúc cua tay áo (trong ngữ cảnh đường núi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Switchback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường hoặc lối đi hình chữ chi (zigzag) leo lên một ngọn đồi hoặc núi dốc.

Definition (English Meaning)

A zigzag road or path ascending a steep hill or mountain.

Ví dụ Thực tế với 'Switchback'

  • "The switchbacks made the climb less strenuous."

    "Những đoạn đường hình chữ chi giúp cho việc leo trèo bớt khó khăn hơn."

  • "The cyclist struggled to navigate the steep switchbacks."

    "Người đi xe đạp изо đấu tranh để vượt qua những đoạn đường dốc hình chữ chi."

  • "Driving on switchbacks requires careful steering."

    "Lái xe trên những con đường hình chữ chi đòi hỏi phải lái xe cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Switchback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: switchback
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

zigzag(đường zích zắc)
hairpin turn(khúc cua tay áo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mountain pass(đèo)
winding road(đường quanh co)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Giao thông vận tải Leo núi

Ghi chú Cách dùng 'Switchback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Switchback thường được dùng để chỉ một đoạn đường hoặc lối đi cụ thể có hình dạng zigzag, giúp người hoặc phương tiện di chuyển lên dốc một cách dễ dàng hơn. Nó khác với 'winding road' (đường quanh co) vì 'winding road' chỉ đơn giản là một con đường có nhiều khúc cua, không nhất thiết phải có hình zigzag và không nhất thiết phải leo dốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

‘On’ dùng để chỉ vị trí trên con đường switchback: 'The hikers were on the switchback'. 'Along' dùng để chỉ sự di chuyển dọc theo con đường: 'They drove along the switchback'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Switchback'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)