switchback
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Switchback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường hoặc lối đi hình chữ chi (zigzag) leo lên một ngọn đồi hoặc núi dốc.
Definition (English Meaning)
A zigzag road or path ascending a steep hill or mountain.
Ví dụ Thực tế với 'Switchback'
-
"The switchbacks made the climb less strenuous."
"Những đoạn đường hình chữ chi giúp cho việc leo trèo bớt khó khăn hơn."
-
"The cyclist struggled to navigate the steep switchbacks."
"Người đi xe đạp изо đấu tranh để vượt qua những đoạn đường dốc hình chữ chi."
-
"Driving on switchbacks requires careful steering."
"Lái xe trên những con đường hình chữ chi đòi hỏi phải lái xe cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Switchback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: switchback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Switchback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Switchback thường được dùng để chỉ một đoạn đường hoặc lối đi cụ thể có hình dạng zigzag, giúp người hoặc phương tiện di chuyển lên dốc một cách dễ dàng hơn. Nó khác với 'winding road' (đường quanh co) vì 'winding road' chỉ đơn giản là một con đường có nhiều khúc cua, không nhất thiết phải có hình zigzag và không nhất thiết phải leo dốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ dùng để chỉ vị trí trên con đường switchback: 'The hikers were on the switchback'. 'Along' dùng để chỉ sự di chuyển dọc theo con đường: 'They drove along the switchback'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Switchback'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.