ascending
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi lên; tăng lên; dốc lên.
Definition (English Meaning)
Moving upwards; rising.
Ví dụ Thực tế với 'Ascending'
-
"The path was ascending sharply."
"Con đường dốc lên rất gắt."
-
"We watched the ascending airplane."
"Chúng tôi đã xem chiếc máy bay đang cất cánh."
-
"The ascending scale of prices made it difficult to budget."
"Thang giá tăng dần khiến việc lên ngân sách trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ascending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ascend
- Adjective: ascending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ascending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ascending' thường được dùng để mô tả một cái gì đó đang di chuyển theo hướng lên trên, hoặc được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ, 'ascending stairs') và nghĩa bóng (ví dụ, 'ascending order'). Khác với 'rising' có thể ám chỉ sự tăng lên đột ngột hoặc nhanh chóng, 'ascending' nhấn mạnh vào sự di chuyển dần dần và liên tục theo hướng lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ascending in' thường được dùng để diễn tả sự thăng tiến, tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'ascending in the ranks' (thăng tiến trong cấp bậc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascending'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The path used to ascend steeply here before they built the new road.
|
Con đường đã từng dốc ngược lên đây trước khi họ xây con đường mới. |
| Phủ định |
She didn't use to ascend the corporate ladder so quickly.
|
Cô ấy đã không từng thăng tiến trên con đường sự nghiệp nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did the balloon use to ascend higher than this?
|
Khinh khí cầu đã từng bay cao hơn thế này phải không? |