sybaritic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sybaritic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm hoặc tận tâm với sự xa hoa và khoái lạc.
Definition (English Meaning)
Characterized by or devoted to luxury and pleasure.
Ví dụ Thực tế với 'Sybaritic'
-
"They enjoyed a sybaritic existence, indulging in expensive wines and exotic travel."
"Họ tận hưởng một cuộc sống xa hoa, đắm mình trong những loại rượu đắt tiền và những chuyến du lịch kỳ lạ."
-
"The hotel offered a sybaritic experience with its opulent suites and gourmet dining."
"Khách sạn mang đến một trải nghiệm xa hoa với những dãy phòng sang trọng và bữa ăn hảo hạng."
-
"She had a sybaritic love of bathing, sometimes spending hours soaking in scented water."
"Cô ấy có một tình yêu xa hoa với việc tắm, đôi khi dành hàng giờ ngâm mình trong nước thơm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sybaritic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sybaritic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sybaritic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sybaritic' mang nghĩa hưởng thụ thái quá, đặc biệt là sự xa hoa về vật chất và các thú vui giác quan. Nó thường được dùng để miêu tả một lối sống hoặc một người sống theo lối sống đó. So với 'luxurious' (xa xỉ), 'sybaritic' nhấn mạnh sự thái quá và đôi khi có hàm ý tiêu cực về sự buông thả. 'Hedonistic' (theo chủ nghĩa khoái lạc) cũng liên quan đến việc tìm kiếm niềm vui, nhưng 'sybaritic' tập trung hơn vào sự xa hoa về vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ ra sự đắm chìm hoặc tham gia vào một lối sống hoặc môi trường xa hoa. Ví dụ: 'He lived a sybaritic life in luxury.' (Anh ta sống một cuộc sống xa hoa trong nhung lụa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sybaritic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he worked hard during the week, he spent his weekends in a sybaritic indulgence of fine food and luxurious spa treatments.
|
Mặc dù anh ấy làm việc chăm chỉ trong tuần, nhưng anh ấy dành những ngày cuối tuần để hưởng thụ một cách xa hoa với đồ ăn ngon và các liệu pháp spa sang trọng. |
| Phủ định |
Even though she could afford a sybaritic lifestyle, she chose a simple life focused on helping others.
|
Mặc dù cô ấy có đủ khả năng để sống một cuộc sống xa hoa, nhưng cô ấy đã chọn một cuộc sống giản dị tập trung vào việc giúp đỡ người khác. |
| Nghi vấn |
Because the hotel offered a sybaritic experience, did the guests extend their stay to enjoy the lavish amenities further?
|
Bởi vì khách sạn mang đến một trải nghiệm xa hoa, liệu khách có gia hạn thời gian lưu trú để tận hưởng thêm những tiện nghi sang trọng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have become accustomed to a sybaritic lifestyle.
|
Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã quen với một lối sống hưởng lạc. |
| Phủ định |
He won't have spent all his inheritance on sybaritic pleasures by the end of the year, will he?
|
Anh ấy sẽ không tiêu hết số tiền thừa kế của mình vào những thú vui hưởng lạc trước cuối năm nay, phải không? |
| Nghi vấn |
Will they have indulged in sybaritic vacations every year since their lottery win?
|
Liệu họ sẽ đã tận hưởng những kỳ nghỉ xa hoa mỗi năm kể từ khi trúng số? |