opportunist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opportunist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lợi dụng hoàn cảnh để đạt được lợi thế ngay lập tức thay vì tuân theo các nguyên tắc hoặc kế hoạch dài hạn.
Definition (English Meaning)
A person who exploits circumstances to gain immediate advantage rather than following principles or long-term plans.
Ví dụ Thực tế với 'Opportunist'
-
"He was seen as an opportunist who was only interested in advancing his own career."
"Anh ta bị xem là một kẻ cơ hội chỉ quan tâm đến việc thăng tiến sự nghiệp của bản thân."
-
"The politician was branded an opportunist for changing his stance on the issue."
"Chính trị gia bị coi là một kẻ cơ hội vì thay đổi lập trường của mình về vấn đề này."
-
"Business opportunists are always looking for ways to make a quick profit."
"Những kẻ cơ hội trong kinh doanh luôn tìm cách kiếm lợi nhuận nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opportunist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opportunist
- Adjective: opportunistic
- Adverb: opportunistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opportunist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người sẵn sàng từ bỏ đạo đức hoặc các giá trị khác để đạt được mục tiêu cá nhân. 'Opportunist' khác với 'pragmatist' (người thực dụng) ở chỗ người thực dụng tập trung vào tính hiệu quả và có thể thỏa hiệp về phương pháp, còn 'opportunist' tập trung vào lợi ích cá nhân bất chấp hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Opportunist of' thường dùng để chỉ người lợi dụng một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He was an opportunist of the chaos following the disaster.'
'Opportunist as' thường dùng để mô tả hành vi của một người như một người cơ hội. Ví dụ: 'Opportunist as he was, he quickly seized the chance to take over the project.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opportunist'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted opportunistically to secure the deal.
|
Anh ta đã hành động một cách cơ hội để đảm bảo thỏa thuận. |
| Phủ định |
She didn't behave opportunistically during the negotiation.
|
Cô ấy đã không cư xử một cách cơ hội trong cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Did he opportunistically take advantage of the situation?
|
Anh ta có lợi dụng tình huống một cách cơ hội không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he wouldn't be acting so opportunistic now.
|
Nếu anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ không hành động cơ hội như bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so naive, she wouldn't have been exploited by that opportunist.
|
Nếu cô ấy không quá ngây thơ, cô ấy đã không bị kẻ cơ hội đó lợi dụng. |
| Nghi vấn |
If you were more ethical, would you have acted so opportunistically in that situation?
|
Nếu bạn đạo đức hơn, bạn có hành động một cách cơ hội như vậy trong tình huống đó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the negotiations concluded, the opportunist had already secured the most favorable terms.
|
Vào thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, kẻ cơ hội đã đảm bảo các điều khoản có lợi nhất. |
| Phủ định |
She had not acted opportunistically before she realized the potential for personal gain.
|
Cô ấy đã không hành động một cách cơ hội cho đến khi cô ấy nhận ra tiềm năng cho lợi ích cá nhân. |
| Nghi vấn |
Had he been an opportunist all along, or did the situation simply bring out that side of him?
|
Anh ta đã luôn là một kẻ cơ hội, hay hoàn cảnh đơn giản chỉ khơi dậy mặt đó của anh ta? |