(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ syntactically valid
C1

syntactically valid

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp lệ về mặt cú pháp đúng cú pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syntactically valid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hợp lệ về mặt cú pháp; đúng ngữ pháp.

Definition (English Meaning)

Conforming to the rules of syntax; grammatically correct.

Ví dụ Thực tế với 'Syntactically valid'

  • "The parser checks if the input is syntactically valid before processing it."

    "Bộ phân tích cú pháp kiểm tra xem đầu vào có hợp lệ về mặt cú pháp hay không trước khi xử lý nó."

  • "The code is syntactically valid, but it still doesn't produce the desired output."

    "Đoạn mã hợp lệ về mặt cú pháp, nhưng nó vẫn không tạo ra kết quả mong muốn."

  • "The compiler will report an error if the code is not syntactically valid."

    "Trình biên dịch sẽ báo lỗi nếu đoạn mã không hợp lệ về mặt cú pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Syntactically valid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: syntactically valid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grammatically correct(đúng ngữ pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

syntactically invalid(không hợp lệ về mặt cú pháp)
grammatically incorrect(sai ngữ pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Syntactically valid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và khoa học máy tính, đặc biệt khi nói về ngôn ngữ lập trình. Nó chỉ ra rằng một câu hoặc một đoạn mã tuân thủ các quy tắc cú pháp của ngôn ngữ đó. Khác với 'semantically valid' (hợp lệ về mặt ngữ nghĩa), 'syntactically valid' chỉ đề cập đến cấu trúc, không phải ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Syntactically valid'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The code is syntactically valid and ready to be compiled.
Đoạn mã này hợp lệ về mặt cú pháp và sẵn sàng để biên dịch.
Phủ định
Not only is the code syntactically valid, but also it is logically sound.
Không chỉ đoạn mã hợp lệ về mặt cú pháp, mà nó còn hợp lý về mặt logic.
Nghi vấn
Should the code be syntactically valid, the program will run successfully.
Nếu mã hợp lệ về mặt cú pháp, chương trình sẽ chạy thành công.
(Vị trí vocab_tab4_inline)