(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parser
C1

parser

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ phân tích cú pháp trình phân tích cú pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình phân tích văn bản, được tạo thành từ một chuỗi các mã thông báo (tokens), để xác định cấu trúc ngữ pháp của nó.

Definition (English Meaning)

A program that analyzes text, made of a sequence of tokens, to determine its grammatical structure.

Ví dụ Thực tế với 'Parser'

  • "The compiler uses a parser to check the syntax of the code."

    "Trình biên dịch sử dụng một parser để kiểm tra cú pháp của mã."

  • "JSON parser is required to read data from the file."

    "Cần có một parser JSON để đọc dữ liệu từ tệp."

  • "The parser will check for errors in the input string."

    "Parser sẽ kiểm tra lỗi trong chuỗi đầu vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Parser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parser được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như biên dịch ngôn ngữ lập trình, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và phân tích cú pháp dữ liệu. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi một chuỗi ký tự thành một cấu trúc dữ liệu có thể hiểu và xử lý được bởi máy tính. Khái niệm này gần gũi với các khái niệm như 'lexer' (bộ phân tích từ vựng) và 'compiler' (trình biên dịch), nhưng 'parser' tập trung đặc biệt vào phân tích cú pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* **parser for [language/format]:** Chỉ ra ngôn ngữ hoặc định dạng mà parser được thiết kế để phân tích. Ví dụ: 'a parser for JSON'.
* **parser of [text/code]:** Chỉ ra văn bản hoặc mã nguồn mà parser đang xử lý. Ví dụ: 'the parser of the HTML code'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parser'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)