(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systematized
C1

systematized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được hệ thống hóa có hệ thống được tổ chức một cách có hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systematized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tổ chức theo một hệ thống, đặc biệt là một cách có phương pháp.

Definition (English Meaning)

Organized according to a system, especially in a methodical way.

Ví dụ Thực tế với 'Systematized'

  • "The company's systematized approach to customer service improved efficiency."

    "Cách tiếp cận có hệ thống của công ty đối với dịch vụ khách hàng đã cải thiện hiệu quả."

  • "A systematized training program ensured consistent employee performance."

    "Một chương trình đào tạo có hệ thống đảm bảo hiệu suất làm việc nhất quán của nhân viên."

  • "The library's systematized catalog made it easy to find specific books."

    "Danh mục có hệ thống của thư viện giúp dễ dàng tìm thấy những cuốn sách cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systematized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organized(được tổ chức)
methodical(có phương pháp)
structured(có cấu trúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

disorganized(vô tổ chức)
chaotic(hỗn loạn)
random(ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
protocol(giao thức)
taxonomy(phân loại học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Quản lý/Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Systematized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'systematized' mô tả một cái gì đó đã được tổ chức hoặc sắp xếp một cách có hệ thống, thường là để đạt được hiệu quả hoặc mục tiêu cụ thể. Nó nhấn mạnh việc áp dụng một phương pháp hoặc quy trình được thiết kế để tối ưu hóa hoạt động hoặc hiểu biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systematized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)