systematized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systematized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tổ chức theo một hệ thống, đặc biệt là một cách có phương pháp.
Definition (English Meaning)
Organized according to a system, especially in a methodical way.
Ví dụ Thực tế với 'Systematized'
-
"The company's systematized approach to customer service improved efficiency."
"Cách tiếp cận có hệ thống của công ty đối với dịch vụ khách hàng đã cải thiện hiệu quả."
-
"A systematized training program ensured consistent employee performance."
"Một chương trình đào tạo có hệ thống đảm bảo hiệu suất làm việc nhất quán của nhân viên."
-
"The library's systematized catalog made it easy to find specific books."
"Danh mục có hệ thống của thư viện giúp dễ dàng tìm thấy những cuốn sách cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systematized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: systematize
- Adjective: systematized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systematized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'systematized' mô tả một cái gì đó đã được tổ chức hoặc sắp xếp một cách có hệ thống, thường là để đạt được hiệu quả hoặc mục tiêu cụ thể. Nó nhấn mạnh việc áp dụng một phương pháp hoặc quy trình được thiết kế để tối ưu hóa hoạt động hoặc hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systematized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.