holistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc điều trị toàn bộ một cái gì đó hoặc một ai đó, chứ không chỉ một phần.
Definition (English Meaning)
Dealing with or treating the whole of something or someone and not just a part.
Ví dụ Thực tế với 'Holistic'
-
"My doctor recommended a holistic approach to treat my back pain, including physical therapy and acupuncture."
"Bác sĩ của tôi đã đề nghị một phương pháp tiếp cận toàn diện để điều trị đau lưng của tôi, bao gồm vật lý trị liệu và châm cứu."
-
"The school promotes a holistic education, focusing on students' intellectual, emotional, and social development."
"Trường học thúc đẩy một nền giáo dục toàn diện, tập trung vào sự phát triển trí tuệ, cảm xúc và xã hội của học sinh."
-
"Holistic medicine aims to treat the whole person, not just the symptoms of the disease."
"Y học toàn diện nhằm mục đích điều trị toàn bộ con người, không chỉ các triệu chứng của bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: holistic
- Adverb: holistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'holistic' nhấn mạnh việc xem xét một hệ thống, một vấn đề hoặc một con người như một tổng thể thống nhất, trong đó các bộ phận có liên quan và ảnh hưởng lẫn nhau. Nó thường được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị, giáo dục, hoặc quản lý tập trung vào việc xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề hoặc một người, thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể. Nó khác với 'partial' (một phần) hoặc 'fragmented' (chia nhỏ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'approach to' được sử dụng để mô tả một phương pháp toàn diện để giải quyết một vấn đề hoặc tình huống. Ví dụ: 'a holistic approach to healthcare'. 'view of' được sử dụng để mô tả một quan điểm toàn diện về một vấn đề hoặc tình huống. Ví dụ: 'a holistic view of education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holistic'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the doctor recommended a holistic approach to treating my illness!
|
Ồ, bác sĩ khuyến nghị một phương pháp tiếp cận toàn diện để điều trị bệnh của tôi! |
| Phủ định |
Unfortunately, a holistic solution isn't always readily available, is it?
|
Thật không may, một giải pháp toàn diện không phải lúc nào cũng có sẵn, phải không? |
| Nghi vấn |
Gosh, are they really approaching the problem holistically?
|
Trời ơi, họ có thực sự tiếp cận vấn đề một cách toàn diện không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Taking a holistic approach, the therapist addressed not only the symptoms, but also the underlying causes of the patient's anxiety.
|
Áp dụng một phương pháp tiếp cận toàn diện, nhà trị liệu không chỉ giải quyết các triệu chứng mà còn cả những nguyên nhân sâu xa gây ra sự lo lắng của bệnh nhân. |
| Phủ định |
Holistically speaking, the new policy doesn't seem to address the core issues of employee dissatisfaction, and therefore it is unlikely to be effective.
|
Nói một cách toàn diện, chính sách mới dường như không giải quyết các vấn đề cốt lõi của sự bất mãn của nhân viên, và do đó nó khó có khả năng hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Considering the interconnectedness of mind, body, and spirit, shouldn't we approach healthcare holistically, treating the whole person rather than just isolated symptoms?
|
Xem xét sự liên kết giữa tâm trí, cơ thể và tinh thần, chúng ta có nên tiếp cận chăm sóc sức khỏe một cách toàn diện, điều trị toàn bộ con người thay vì chỉ các triệu chứng riêng lẻ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had taken a more holistic approach to employee well-being, they would have had a more productive workforce.
|
Nếu công ty đã tiếp cận sức khỏe của nhân viên một cách toàn diện hơn, họ đã có một lực lượng lao động năng suất hơn. |
| Phủ định |
If the doctor had not looked at the patient holistically, he might not have discovered the underlying cause of her symptoms.
|
Nếu bác sĩ không nhìn nhận bệnh nhân một cách toàn diện, ông ấy có lẽ đã không phát hiện ra nguyên nhân tiềm ẩn gây ra các triệu chứng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the team had considered all aspects holistically?
|
Dự án có thành công không nếu nhóm đã xem xét tất cả các khía cạnh một cách toàn diện? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company adopted a holistic approach to employee wellness.
|
Công ty đã áp dụng một phương pháp tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe của nhân viên. |
| Phủ định |
Not only did she approach the project holistically, but also she inspired her team to do the same.
|
Không chỉ cô ấy tiếp cận dự án một cách toàn diện, mà cô ấy còn truyền cảm hứng cho nhóm của mình làm điều tương tự. |
| Nghi vấn |
Should you consider the problem holistically, you will find a more effective solution.
|
Nếu bạn xem xét vấn đề một cách toàn diện, bạn sẽ tìm thấy một giải pháp hiệu quả hơn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's health is holistically assessed by the medical team.
|
Sức khỏe của bệnh nhân được đánh giá một cách toàn diện bởi đội ngũ y tế. |
| Phủ định |
The company's problems are not being holistically addressed by the management.
|
Các vấn đề của công ty không được giải quyết một cách toàn diện bởi ban quản lý. |
| Nghi vấn |
Can the issue be holistically examined before a decision is made?
|
Vấn đề có thể được xem xét một cách toàn diện trước khi đưa ra quyết định không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The therapist was approaching the patient's health holistically.
|
Nhà trị liệu đang tiếp cận sức khỏe của bệnh nhân một cách toàn diện. |
| Phủ định |
She wasn't thinking holistically about the problem; she was only focused on the symptoms.
|
Cô ấy đã không suy nghĩ một cách toàn diện về vấn đề; cô ấy chỉ tập trung vào các triệu chứng. |
| Nghi vấn |
Were they considering the holistic impact of the new policy on the environment?
|
Họ có đang xem xét tác động toàn diện của chính sách mới đối với môi trường không? |