taboo language
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taboo language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ hoặc từ ngữ bị coi là xúc phạm, thô tục hoặc không phù hợp để sử dụng trong một số tình huống hoặc bối cảnh xã hội nhất định vì lý do văn hóa, tôn giáo hoặc đạo đức.
Definition (English Meaning)
Language or words that are considered offensive, vulgar, or inappropriate to use in certain social situations or contexts due to cultural, religious, or moral reasons.
Ví dụ Thực tế với 'Taboo language'
-
"The use of taboo language is often a sign of disrespect or anger."
"Việc sử dụng ngôn ngữ cấm kỵ thường là một dấu hiệu của sự thiếu tôn trọng hoặc tức giận."
-
"The movie was rated R for its use of taboo language and violence."
"Bộ phim bị xếp hạng R vì sử dụng ngôn ngữ cấm kỵ và bạo lực."
-
"The comedian's routine was full of taboo language, which offended some audience members."
"Màn trình diễn của diễn viên hài chứa đầy ngôn ngữ cấm kỵ, điều này đã xúc phạm một số khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taboo language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: taboo language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taboo language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm chửi thề, lăng mạ, và những từ ngữ liên quan đến các chủ đề nhạy cảm như tình dục, tôn giáo, chủng tộc, khuyết tật, bệnh tật, cái chết và các chức năng cơ thể. Mức độ cấm kỵ khác nhau tùy theo văn hóa, thời gian và nhóm xã hội. 'Taboo language' nhấn mạnh khía cạnh ngôn ngữ của việc vi phạm các chuẩn mực xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Taboo language about' thường được sử dụng để thảo luận về chủ đề của ngôn ngữ cấm kỵ. 'Taboo language regarding' tương tự như 'about' nhưng trang trọng hơn. 'Taboo language in' được dùng để chỉ sự tồn tại của ngôn ngữ cấm kỵ trong một bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taboo language'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The article, which discusses taboo language in different cultures, is quite informative.
|
Bài viết, mà thảo luận về ngôn ngữ cấm kỵ trong các nền văn hóa khác nhau, khá nhiều thông tin. |
| Phủ định |
The speaker, who avoided taboo language during his presentation, was praised for his professionalism.
|
Người diễn giả, người đã tránh ngôn ngữ cấm kỵ trong bài thuyết trình của mình, đã được khen ngợi vì sự chuyên nghiệp của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is there any context where taboo language, which is usually offensive, can be considered acceptable?
|
Có ngữ cảnh nào mà ngôn ngữ cấm kỵ, thường gây khó chịu, có thể được coi là chấp nhận được không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, taboo language is really inappropriate in professional settings.
|
Ồ, ngôn ngữ cấm kỵ thực sự không phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
Ugh, taboo language isn't something I want to hear at the dinner table.
|
Ghê, ngôn ngữ cấm kỵ không phải là thứ tôi muốn nghe ở bàn ăn. |
| Nghi vấn |
My goodness, is taboo language ever acceptable in a classroom?
|
Lạy chúa, ngôn ngữ cấm kỵ có bao giờ được chấp nhận trong lớp học không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the context better, I would use less taboo language.
|
Nếu tôi hiểu ngữ cảnh rõ hơn, tôi sẽ sử dụng ít ngôn ngữ cấm kỵ hơn. |
| Phủ định |
If the comedian didn't rely on taboo language, his jokes wouldn't be so offensive.
|
Nếu diễn viên hài không dựa vào ngôn ngữ cấm kỵ, những câu chuyện cười của anh ta sẽ không gây khó chịu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be surprised if he used taboo language during the formal presentation?
|
Bạn có ngạc nhiên không nếu anh ấy sử dụng ngôn ngữ cấm kỵ trong buổi thuyết trình trang trọng? |