(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vulgar language
C1

vulgar language

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ tục tĩu lời lẽ thô tục tiếng lóng chợ búa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulgar language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ tục tĩu, thô tục; ngôn ngữ được coi là khiếm nhã, thô lỗ hoặc không phù hợp.

Definition (English Meaning)

Offensive or obscene language; language that is considered rude, crude, or inappropriate.

Ví dụ Thực tế với 'Vulgar language'

  • "The comedian was criticized for his use of vulgar language during the show."

    "Diễn viên hài bị chỉ trích vì sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong suốt buổi biểu diễn."

  • "I don't tolerate vulgar language in my house."

    "Tôi không chấp nhận ngôn ngữ tục tĩu trong nhà của tôi."

  • "The movie received an R rating because of its vulgar language and violence."

    "Bộ phim nhận được xếp hạng R vì ngôn ngữ tục tĩu và bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vulgar language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obscene language(ngôn ngữ khiêu dâm) profanity(sự báng bổ, lời thô tục)
swear words(từ chửi thề)
crude language(ngôn ngữ thô lỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Vulgar language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các từ ngữ hoặc cách diễn đạt xúc phạm, mang tính chất hạ thấp hoặc gây khó chịu cho người khác. Nó bao gồm các từ chửi thề, các từ ngữ liên quan đến tình dục hoặc bài tiết, và các biểu hiện phân biệt đối xử. Mức độ 'vulgar' (thô tục) có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in**: được dùng khi nói về việc sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: 'There was a lot of vulgar language in the movie.')
* **of**: được dùng để chỉ bản chất của ngôn ngữ (ví dụ: 'The comedian used language of vulgar nature.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulgar language'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)