slurs
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slurs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói xúc phạm, lăng mạ, miệt thị, thường dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tôn giáo, v.v., có ý làm tổn thương hoặc hủy hoại danh tiếng của ai đó.
Definition (English Meaning)
An insinuation or allegation about someone that is likely to insult them or damage their reputation.
Ví dụ Thực tế với 'Slurs'
-
"The politician resigned after making racial slurs."
"Chính trị gia đã từ chức sau khi đưa ra những lời lăng mạ chủng tộc."
-
"Using racial slurs is unacceptable."
"Sử dụng những lời lăng mạ chủng tộc là không thể chấp nhận được."
-
"The actor's slurred speech indicated he was unwell."
"Giọng nói lắp bắp của diễn viên cho thấy anh ấy không khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slurs'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slurs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slur' mang sắc thái rất tiêu cực và thường ám chỉ sự phân biệt đối xử hoặc thành kiến. Nó mạnh hơn các từ như 'remark' (nhận xét) hoặc 'comment' (bình luận) vì nó cố ý mang tính xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'slur against' khi muốn chỉ rõ đối tượng bị nhắm đến bởi lời lăng mạ. Ví dụ: racial slurs against minorities (những lời lăng mạ chủng tộc nhằm vào các nhóm thiểu số).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slurs'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is slurring his speech because he's very tired.
|
Anh ấy đang nói ngọng nghịu vì anh ấy rất mệt. |
| Phủ định |
I am not slurring my words, I'm speaking very clearly.
|
Tôi không nói ngọng, tôi đang nói rất rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Are they slurring racial slurs on the internet?
|
Có phải họ đang lăng mạ phân biệt chủng tộc trên internet không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician has slurred his words in several public speeches.
|
Chính trị gia đã nói ngọng nghịu trong một vài bài phát biểu trước công chúng. |
| Phủ định |
She has not slurred anyone's reputation with false accusations.
|
Cô ấy đã không bôi nhọ danh tiếng của bất kỳ ai bằng những lời buộc tội sai trái. |
| Nghi vấn |
Has he slurred a racial epithet during the debate?
|
Anh ấy đã buột ra một lời lẽ phân biệt chủng tộc trong cuộc tranh luận phải không? |