formal language
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formal language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các chuỗi ký hiệu có thể bị ràng buộc bởi các quy tắc cụ thể cho nó.
Definition (English Meaning)
A set of strings of symbols that may be constrained by rules that are specific to it.
Ví dụ Thực tế với 'Formal language'
-
"The formal language used in this programming course is Python."
"Ngôn ngữ hình thức được sử dụng trong khóa học lập trình này là Python."
-
"The formal language is defined by its grammar."
"Ngôn ngữ hình thức được định nghĩa bởi ngữ pháp của nó."
-
"Formal languages are used in computer science to define programming languages and protocols."
"Ngôn ngữ hình thức được sử dụng trong khoa học máy tính để định nghĩa ngôn ngữ lập trình và giao thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formal language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: formal language
- Adjective: formal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formal language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong khoa học máy tính và ngôn ngữ học, 'formal language' thường được dùng để chỉ các ngôn ngữ được định nghĩa một cách chính xác bằng một tập hợp các quy tắc hình thức (formal rules). Nó khác với ngôn ngữ tự nhiên (natural language), vốn phát triển một cách hữu cơ và có nhiều sự mơ hồ và ngoại lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Formal language of mathematics': Ngôn ngữ hình thức của toán học. Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc chủ đề mà ngôn ngữ hình thức được áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formal language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.