(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tactical thinking
C1

tactical thinking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy chiến thuật lối tư duy chiến thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tactical thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp hoặc kế hoạch để đạt được một mục tiêu hoặc mục đích ngắn hạn cụ thể.

Definition (English Meaning)

A method or plan for achieving a specific short-term aim or goal.

Ví dụ Thực tế với 'Tactical thinking'

  • "The company needs to improve its tactical thinking to stay competitive in the market."

    "Công ty cần cải thiện tư duy chiến thuật của mình để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường."

  • "His tactical thinking allowed him to quickly adapt to the changing battlefield conditions."

    "Tư duy chiến thuật của anh ấy cho phép anh ấy nhanh chóng thích nghi với các điều kiện chiến trường đang thay đổi."

  • "Tactical thinking is crucial for effective crisis management."

    "Tư duy chiến thuật rất quan trọng để quản lý khủng hoảng hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tactical thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tactical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

operational thinking(tư duy tác nghiệp)
short-term planning(lập kế hoạch ngắn hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

problem-solving(giải quyết vấn đề)
decision-making(ra quyết định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quân sự Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Tactical thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tactical thinking nhấn mạnh vào việc lập kế hoạch và thực hiện các hành động cụ thể để giải quyết vấn đề trước mắt hoặc đạt được mục tiêu ngắn hạn. Nó thường liên quan đến việc thích ứng với các tình huống thay đổi và đưa ra quyết định nhanh chóng. Khác với 'strategic thinking' tập trung vào bức tranh lớn và mục tiêu dài hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Tactical thinking in’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà tư duy chiến thuật được áp dụng. Ví dụ: 'Tactical thinking in marketing'. ‘Tactical thinking for’ được sử dụng để chỉ mục tiêu mà tư duy chiến thuật hướng đến. Ví dụ: 'Tactical thinking for winning a negotiation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tactical thinking'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chess player, who is known for his tactical thinking, won the tournament.
Người chơi cờ vua, người nổi tiếng với tư duy chiến thuật của mình, đã thắng giải đấu.
Phủ định
The general, whose tactical decisions were questioned, did not achieve his objectives.
Vị tướng, người có những quyết định chiến thuật bị nghi ngờ, đã không đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Is tactical planning, which the team lacked, the reason for their failure?
Có phải lập kế hoạch chiến thuật, điều mà đội thiếu, là lý do cho sự thất bại của họ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the commander had employed tactical thinking earlier in the battle, the outcome would have been significantly different.
Nếu chỉ huy đã sử dụng tư duy chiến thuật sớm hơn trong trận chiến, kết quả có lẽ đã khác biệt đáng kể.
Phủ định
If the team had not approached the project with a tactical plan, they would not have achieved such a successful outcome.
Nếu đội không tiếp cận dự án với một kế hoạch chiến thuật, họ đã không đạt được một kết quả thành công như vậy.
Nghi vấn
Would the company have avoided bankruptcy if they had been more tactical in their financial planning?
Công ty có tránh được phá sản nếu họ đã chiến thuật hơn trong kế hoạch tài chính của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)