tactical thinking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tactical thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp hoặc kế hoạch để đạt được một mục tiêu hoặc mục đích ngắn hạn cụ thể.
Definition (English Meaning)
A method or plan for achieving a specific short-term aim or goal.
Ví dụ Thực tế với 'Tactical thinking'
-
"The company needs to improve its tactical thinking to stay competitive in the market."
"Công ty cần cải thiện tư duy chiến thuật của mình để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường."
-
"His tactical thinking allowed him to quickly adapt to the changing battlefield conditions."
"Tư duy chiến thuật của anh ấy cho phép anh ấy nhanh chóng thích nghi với các điều kiện chiến trường đang thay đổi."
-
"Tactical thinking is crucial for effective crisis management."
"Tư duy chiến thuật rất quan trọng để quản lý khủng hoảng hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tactical thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tactical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tactical thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tactical thinking nhấn mạnh vào việc lập kế hoạch và thực hiện các hành động cụ thể để giải quyết vấn đề trước mắt hoặc đạt được mục tiêu ngắn hạn. Nó thường liên quan đến việc thích ứng với các tình huống thay đổi và đưa ra quyết định nhanh chóng. Khác với 'strategic thinking' tập trung vào bức tranh lớn và mục tiêu dài hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Tactical thinking in’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà tư duy chiến thuật được áp dụng. Ví dụ: 'Tactical thinking in marketing'. ‘Tactical thinking for’ được sử dụng để chỉ mục tiêu mà tư duy chiến thuật hướng đến. Ví dụ: 'Tactical thinking for winning a negotiation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tactical thinking'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chess player, who is known for his tactical thinking, won the tournament.
|
Người chơi cờ vua, người nổi tiếng với tư duy chiến thuật của mình, đã thắng giải đấu. |
| Phủ định |
The general, whose tactical decisions were questioned, did not achieve his objectives.
|
Vị tướng, người có những quyết định chiến thuật bị nghi ngờ, đã không đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Is tactical planning, which the team lacked, the reason for their failure?
|
Có phải lập kế hoạch chiến thuật, điều mà đội thiếu, là lý do cho sự thất bại của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the commander had employed tactical thinking earlier in the battle, the outcome would have been significantly different.
|
Nếu chỉ huy đã sử dụng tư duy chiến thuật sớm hơn trong trận chiến, kết quả có lẽ đã khác biệt đáng kể. |
| Phủ định |
If the team had not approached the project with a tactical plan, they would not have achieved such a successful outcome.
|
Nếu đội không tiếp cận dự án với một kế hoạch chiến thuật, họ đã không đạt được một kết quả thành công như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company have avoided bankruptcy if they had been more tactical in their financial planning?
|
Công ty có tránh được phá sản nếu họ đã chiến thuật hơn trong kế hoạch tài chính của mình không? |