(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operational thinking
C1

operational thinking

noun

Nghĩa tiếng Việt

tư duy vận hành tư duy tác nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operational thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp tư duy nhấn mạnh sự hiểu biết về cách mọi thứ vận hành và các bước thực tế cần thiết để đạt được một kết quả mong muốn. Nó tập trung vào việc chia nhỏ các quy trình phức tạp thành các thành phần dễ quản lý và xác định các nguồn lực, hoạt động và sự phụ thuộc liên quan.

Definition (English Meaning)

A method of thought that emphasizes an understanding of how things work and the practical steps required to achieve a desired outcome. It focuses on breaking down complex processes into manageable components and identifying the resources, activities, and dependencies involved.

Ví dụ Thực tế với 'Operational thinking'

  • "The success of the project depended on the team's ability to apply operational thinking to identify and mitigate potential risks."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào khả năng của nhóm trong việc áp dụng tư duy vận hành để xác định và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn."

  • "Operational thinking is crucial for streamlining business processes."

    "Tư duy vận hành là rất quan trọng để hợp lý hóa các quy trình kinh doanh."

  • "By using operational thinking, the company was able to reduce its production costs."

    "Bằng cách sử dụng tư duy vận hành, công ty đã có thể giảm chi phí sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operational thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: operational thinking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

process thinking(tư duy quy trình)
systems thinking(tư duy hệ thống)
practical thinking(tư duy thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

strategic thinking(tư duy chiến lược)
abstract thinking(tư duy trừu tượng)

Từ liên quan (Related Words)

efficiency(hiệu quả)
optimization(tối ưu hóa)
workflow(quy trình làm việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Operational thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Operational thinking khác với strategic thinking ở chỗ nó tập trung vào việc thực hiện và cải thiện các quy trình hiện có, trong khi strategic thinking tập trung vào việc xác định các mục tiêu và hướng đi dài hạn. Nó liên quan đến việc xem xét các chi tiết cụ thể của hoạt động và cách chúng có thể được tối ưu hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"In": Được sử dụng để chỉ ra một vai trò hoặc bối cảnh cụ thể mà operational thinking được áp dụng (ví dụ: operational thinking in project management). "For": Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả mà operational thinking nhằm đạt được (ví dụ: operational thinking for process improvement).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operational thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)