taken away
Động từ (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taken away'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy đi cái gì; tịch thu cái gì; khấu trừ cái gì; giết ai đó; làm cho cái gì biến mất.
Definition (English Meaning)
To remove something; to confiscate something; to deduct something; to kill someone; to make something disappear.
Ví dụ Thực tế với 'Taken away'
-
"The teacher took away my phone because I was using it in class."
"Giáo viên tịch thu điện thoại của tôi vì tôi đã sử dụng nó trong lớp."
-
"The company took away his company car after he was fired."
"Công ty đã thu lại xe công ty của anh ta sau khi anh ta bị sa thải."
-
"The storm took away our electricity for several hours."
"Cơn bão đã làm mất điện của chúng tôi trong vài giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taken away'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: take away
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taken away'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'take away' có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nghĩa phổ biến nhất là 'lấy đi, mang đi'. Nó có thể chỉ hành động loại bỏ một vật thể, tước đoạt một quyền lợi, hoặc thậm chí ám chỉ việc giết người (ít phổ biến hơn và thường mang tính ẩn dụ). Cần phân biệt với 'give away' (cho đi, tặng), 'put away' (cất đi), và 'throw away' (vứt đi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'from', nó chỉ ra người hoặc vật bị lấy đi. Ví dụ: 'The police took the drugs away from him.' (Cảnh sát tịch thu ma túy từ anh ta). Với 'by', thường dùng trong câu bị động để chỉ ai lấy đi cái gì. Ví dụ: 'My keys were taken away by the security guard.' (Chìa khóa của tôi bị bảo vệ tịch thu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taken away'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.