(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eliminate
B2

eliminate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

loại bỏ xóa bỏ thủ tiêu gạt bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eliminate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại bỏ hoàn toàn, gạt bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

To completely remove or get rid of something.

Ví dụ Thực tế với 'Eliminate'

  • "We need to eliminate unnecessary costs from the budget."

    "Chúng ta cần loại bỏ những chi phí không cần thiết khỏi ngân sách."

  • "The company eliminated 200 jobs in order to cut costs."

    "Công ty đã cắt giảm 200 việc làm để giảm chi phí."

  • "This diet helps to eliminate toxins from the body."

    "Chế độ ăn kiêng này giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eliminate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

add(thêm vào)
include(bao gồm)
incorporate(sát nhập, hợp nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Eliminate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eliminate' thường mang ý nghĩa loại bỏ một cách triệt để và dứt khoát. Khác với 'reduce' (giảm bớt) hoặc 'decrease' (làm giảm), 'eliminate' ám chỉ việc loại trừ hoàn toàn. So với 'remove' (gỡ bỏ), 'eliminate' thường mang tính chiến lược và có mục đích hơn, thường là để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

‘Eliminate from’ dùng để chỉ việc loại bỏ ai/cái gì khỏi một nhóm, một cuộc thi, hoặc một hệ thống. ‘Eliminate by’ dùng để chỉ việc loại bỏ bằng một phương pháp hoặc công cụ cụ thể nào đó. Ví dụ: 'Eliminated from the competition' (bị loại khỏi cuộc thi); 'Eliminate by using...' (loại bỏ bằng cách sử dụng...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eliminate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)