friendly takeover
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Friendly takeover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vụ thâu tóm công ty được ban quản lý của công ty bị thâu tóm ủng hộ.
Definition (English Meaning)
A takeover of a company that is supported by the management of the company being taken over.
Ví dụ Thực tế với 'Friendly takeover'
-
"The merger was structured as a friendly takeover to ensure a smooth transition."
"Việc sáp nhập được cấu trúc như một vụ thâu tóm thân thiện để đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ."
-
"The company successfully completed a friendly takeover of its competitor, resulting in a larger market share."
"Công ty đã hoàn thành thành công một vụ thâu tóm thân thiện đối với đối thủ cạnh tranh, dẫn đến thị phần lớn hơn."
-
"Shareholders generally favor a friendly takeover because it usually leads to better terms and less disruption."
"Các cổ đông thường ủng hộ một vụ thâu tóm thân thiện vì nó thường dẫn đến các điều khoản tốt hơn và ít gián đoạn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Friendly takeover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: friendly takeover
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Friendly takeover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'hostile takeover' (thâu tóm thù địch), trong một vụ friendly takeover, ban quản lý của công ty mục tiêu đồng ý với việc sáp nhập hoặc mua lại. Điều này thường dẫn đến quá trình chuyển giao suôn sẻ hơn và ít kháng cự hơn từ nhân viên và cổ đông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Friendly takeover'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the board approved the friendly takeover, ensuring a smooth transition for all employees.
|
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, hội đồng quản trị đã chấp thuận việc thôn tính thân thiện, đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ cho tất cả nhân viên. |
| Phủ định |
Despite initial negotiations, the company did not pursue a friendly takeover, and instead opted for a merger.
|
Mặc dù có các cuộc đàm phán ban đầu, công ty đã không theo đuổi một cuộc thôn tính thân thiện và thay vào đó chọn một vụ sáp nhập. |
| Nghi vấn |
Considering the potential benefits, would a friendly takeover, rather than a hostile one, be a more advantageous strategy?
|
Xem xét những lợi ích tiềm năng, liệu một cuộc thôn tính thân thiện, thay vì một cuộc thôn tính thù địch, có phải là một chiến lược có lợi hơn không? |