(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taking away
B1

taking away

Động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

lấy đi trừ đi tịch thu mua mang đi làm giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taking away'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy đi cái gì đó; trừ đi; tịch thu; mua đồ ăn từ nhà hàng và ăn ở nơi khác (mua mang đi).

Definition (English Meaning)

To remove something; to subtract; to confiscate; to buy food from a restaurant and eat it somewhere else.

Ví dụ Thực tế với 'Taking away'

  • "The teacher took away his phone because he was using it in class."

    "Giáo viên đã tịch thu điện thoại của anh ấy vì anh ấy đang sử dụng nó trong lớp."

  • "Are you eating in or taking away?"

    "Bạn ăn ở đây hay mua mang đi?"

  • "The police took away the suspect for questioning."

    "Cảnh sát đã đưa nghi phạm đi để thẩm vấn."

  • "The new regulations take away some of our freedoms."

    "Các quy định mới làm mất đi một số quyền tự do của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taking away'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: take away
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remove(loại bỏ, gỡ bỏ)
subtract(trừ đi)
confiscate(tịch thu) diminish(làm giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

add(thêm vào)
give(cho)
increase(tăng lên)

Từ liên quan (Related Words)

takeout(đồ ăn mua mang đi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Taking away'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'take away' có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ hành động lấy đi một vật thể vật lý, trừ một số lượng (trong toán học), tịch thu một cái gì đó (thường là do vi phạm quy tắc), hoặc mua đồ ăn mang đi. 'Take away' thường mang ý nghĩa di chuyển hoặc loại bỏ một thứ gì đó khỏi vị trí ban đầu của nó. Phân biệt với 'give away' (cho đi) hoặc 'put away' (cất đi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taking away'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)