(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ increase
B1

increase

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng gia tăng sự tăng lên sự gia tăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng lên về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

Become or make greater in size, amount, intensity, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Increase'

  • "The population of the city has increased significantly in recent years."

    "Dân số của thành phố đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."

  • "We need to increase our efforts to improve sales."

    "Chúng ta cần tăng cường nỗ lực để cải thiện doanh số."

  • "The company's profits increased last year."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng lên vào năm ngoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Increase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rise(tăng lên)
grow(phát triển, tăng trưởng)
augment(gia tăng, bổ sung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Increase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'increase' thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng dần dần và liên tục. So với 'rise', 'increase' thường mang tính khách quan và có thể đo lường được. 'Grow' thường dùng để chỉ sự phát triển tự nhiên, trong khi 'increase' có thể do tác động từ bên ngoài. Ví dụ, 'The price of gas increased' (giá xăng tăng) mang ý nghĩa khách quan hơn là 'The price of gas grew'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by to

'increase in': được sử dụng để chỉ sự gia tăng về một mặt cụ thể nào đó. Ví dụ: 'There has been an increase in crime'.
'increase by': được sử dụng để chỉ mức độ tăng. Ví dụ: 'The population increased by 10%'.
'increase to': được sử dụng để chỉ mức tăng đạt đến một con số cụ thể. Ví dụ: 'The price increased to $20'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Increase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)