(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taking one's own life
C1

taking one's own life

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

tự tử tự vẫn quyên sinh kết liễu cuộc đời tìm đến cái chết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taking one's own life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự kết liễu cuộc đời; tự tử.

Definition (English Meaning)

To intentionally end one's own life; to commit suicide.

Ví dụ Thực tế với 'Taking one's own life'

  • "The investigation revealed that he had been planning on taking his own life for several weeks."

    "Cuộc điều tra tiết lộ rằng anh ấy đã lên kế hoạch tự tử trong vài tuần."

  • "The article discussed the rising number of young people taking their own lives."

    "Bài báo thảo luận về sự gia tăng số lượng thanh niên tự tử."

  • "He struggled with depression before taking his own life."

    "Anh ấy đã vật lộn với chứng trầm cảm trước khi tự tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taking one's own life'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suicide, self-destruction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

commit suicide(tự tử, quyên sinh)
end one's life(kết thúc cuộc đời)
self-slaughter(tự sát (cổ))

Trái nghĩa (Antonyms)

save one's life(cứu sống ai đó)
preserve one's life(bảo tồn mạng sống)

Từ liên quan (Related Words)

depression(trầm cảm)
mental health(sức khỏe tâm thần)
grief(nỗi đau buồn)
despair(tuyệt vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Taking one's own life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tự tử một cách trang trọng và gián tiếp. Nó tránh sử dụng từ 'suicide' trực tiếp, có thể gây khó chịu hoặc tiêu cực cho người nghe/đọc. 'Taking one's own life' nhấn mạnh sự chủ động của người đó trong hành động này. So với các từ đồng nghĩa như 'commit suicide', cụm từ này có phần khách quan và ít phán xét hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taking one's own life'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he felt more supported, he wouldn't consider suicide.
Nếu anh ấy cảm thấy được hỗ trợ hơn, anh ấy sẽ không cân nhắc tự tử.
Phủ định
If she didn't have so much pressure, she wouldn't be contemplating self-destruction.
Nếu cô ấy không có quá nhiều áp lực, cô ấy sẽ không suy nghĩ về việc tự hủy hoại bản thân.
Nghi vấn
Would he seek help if he truly believed suicide was the only option?
Liệu anh ấy có tìm kiếm sự giúp đỡ nếu anh ấy thực sự tin rằng tự tử là lựa chọn duy nhất?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is at risk of self-destruction.
Anh ấy có nguy cơ tự hủy hoại.
Phủ định
Is he not at risk of suicide?
Anh ấy không có nguy cơ tự tử sao?
Nghi vấn
Did she attempt suicide?
Cô ấy đã cố gắng tự tử phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the crisis team arrives, he will have committed suicide.
Vào thời điểm đội khủng hoảng đến, anh ấy sẽ tự sát.
Phủ định
I won't have considered self-destruction if you had been there for me.
Tôi sẽ không cân nhắc đến việc tự hủy hoại bản thân nếu bạn ở bên tôi.
Nghi vấn
Will she have attempted suicide by the end of the month if her depression continues?
Liệu cô ấy có cố gắng tự tử vào cuối tháng nếu chứng trầm cảm của cô ấy tiếp tục không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The victim's suicide note revealed his deep despair.
Lá thư tuyệt mệnh của nạn nhân tiết lộ sự tuyệt vọng sâu sắc của anh ta.
Phủ định
The company's refusal to offer mental health support didn't directly cause the employee's self-destruction, but it certainly didn't help.
Việc công ty từ chối hỗ trợ sức khỏe tâm thần không trực tiếp gây ra sự tự hủy hoại của nhân viên, nhưng chắc chắn nó không giúp ích gì.
Nghi vấn
Is John's suicide attempt a wake-up call for us to address mental health issues more seriously?
Phải chăng nỗ lực tự tử của John là một lời cảnh tỉnh để chúng ta giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần một cách nghiêm túc hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)