taking one's own life
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taking one's own life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự kết liễu cuộc đời; tự tử.
Definition (English Meaning)
To intentionally end one's own life; to commit suicide.
Ví dụ Thực tế với 'Taking one's own life'
-
"The investigation revealed that he had been planning on taking his own life for several weeks."
"Cuộc điều tra tiết lộ rằng anh ấy đã lên kế hoạch tự tử trong vài tuần."
-
"The article discussed the rising number of young people taking their own lives."
"Bài báo thảo luận về sự gia tăng số lượng thanh niên tự tử."
-
"He struggled with depression before taking his own life."
"Anh ấy đã vật lộn với chứng trầm cảm trước khi tự tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taking one's own life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suicide, self-destruction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taking one's own life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tự tử một cách trang trọng và gián tiếp. Nó tránh sử dụng từ 'suicide' trực tiếp, có thể gây khó chịu hoặc tiêu cực cho người nghe/đọc. 'Taking one's own life' nhấn mạnh sự chủ động của người đó trong hành động này. So với các từ đồng nghĩa như 'commit suicide', cụm từ này có phần khách quan và ít phán xét hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taking one's own life'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he felt more supported, he wouldn't consider suicide.
|
Nếu anh ấy cảm thấy được hỗ trợ hơn, anh ấy sẽ không cân nhắc tự tử. |
| Phủ định |
If she didn't have so much pressure, she wouldn't be contemplating self-destruction.
|
Nếu cô ấy không có quá nhiều áp lực, cô ấy sẽ không suy nghĩ về việc tự hủy hoại bản thân. |
| Nghi vấn |
Would he seek help if he truly believed suicide was the only option?
|
Liệu anh ấy có tìm kiếm sự giúp đỡ nếu anh ấy thực sự tin rằng tự tử là lựa chọn duy nhất? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is at risk of self-destruction.
|
Anh ấy có nguy cơ tự hủy hoại. |
| Phủ định |
Is he not at risk of suicide?
|
Anh ấy không có nguy cơ tự tử sao? |
| Nghi vấn |
Did she attempt suicide?
|
Cô ấy đã cố gắng tự tử phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the crisis team arrives, he will have committed suicide.
|
Vào thời điểm đội khủng hoảng đến, anh ấy sẽ tự sát. |
| Phủ định |
I won't have considered self-destruction if you had been there for me.
|
Tôi sẽ không cân nhắc đến việc tự hủy hoại bản thân nếu bạn ở bên tôi. |
| Nghi vấn |
Will she have attempted suicide by the end of the month if her depression continues?
|
Liệu cô ấy có cố gắng tự tử vào cuối tháng nếu chứng trầm cảm của cô ấy tiếp tục không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The victim's suicide note revealed his deep despair.
|
Lá thư tuyệt mệnh của nạn nhân tiết lộ sự tuyệt vọng sâu sắc của anh ta. |
| Phủ định |
The company's refusal to offer mental health support didn't directly cause the employee's self-destruction, but it certainly didn't help.
|
Việc công ty từ chối hỗ trợ sức khỏe tâm thần không trực tiếp gây ra sự tự hủy hoại của nhân viên, nhưng chắc chắn nó không giúp ích gì. |
| Nghi vấn |
Is John's suicide attempt a wake-up call for us to address mental health issues more seriously?
|
Phải chăng nỗ lực tự tử của John là một lời cảnh tỉnh để chúng ta giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần một cách nghiêm túc hơn? |