(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talent development
C1

talent development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển tài năng bồi dưỡng nhân tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talent development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định, đào tạo và phát triển các cá nhân có tiềm năng cao trong một tổ chức hoặc lĩnh vực.

Definition (English Meaning)

The process of identifying, training, and developing individuals with high potential within an organization or field.

Ví dụ Thực tế với 'Talent development'

  • "The company invests heavily in talent development to ensure a pipeline of future leaders."

    "Công ty đầu tư mạnh vào phát triển tài năng để đảm bảo nguồn cung cấp lãnh đạo tương lai."

  • "A key component of talent development is providing employees with opportunities for growth."

    "Một thành phần quan trọng của phát triển tài năng là cung cấp cho nhân viên cơ hội để phát triển."

  • "The talent development program aims to improve employee retention and engagement."

    "Chương trình phát triển tài năng nhằm mục đích cải thiện khả năng giữ chân nhân viên và sự gắn bó của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talent development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: talent development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

human capital development(phát triển nguồn nhân lực)
employee development(phát triển nhân viên)
skills development(phát triển kỹ năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Talent development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này nhấn mạnh vào việc nuôi dưỡng và phát triển những kỹ năng và năng lực vốn có của mỗi cá nhân để họ có thể đóng góp tối đa vào mục tiêu chung của tổ chức hoặc đạt được thành công trong sự nghiệp. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ đánh giá năng lực, lập kế hoạch phát triển cá nhân, đào tạo, huấn luyện đến tạo cơ hội để thực hành và trau dồi kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for within

in (in talent development): nhấn mạnh sự tham gia vào quá trình phát triển tài năng. for (talent development for): chỉ mục đích của việc phát triển tài năng. within (talent development within): chỉ phạm vi của việc phát triển tài năng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talent development'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should invest in talent development programs to retain its best employees.
Công ty nên đầu tư vào các chương trình phát triển tài năng để giữ chân những nhân viên giỏi nhất.
Phủ định
The organization might not prioritize talent development if facing budget constraints.
Tổ chức có thể không ưu tiên phát triển tài năng nếu đối mặt với hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Could talent development initiatives improve employee satisfaction and productivity?
Liệu các sáng kiến phát triển tài năng có thể cải thiện sự hài lòng và năng suất của nhân viên không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's focus is on talent development to improve employee performance.
Công ty tập trung vào phát triển tài năng để cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.
Phủ định
The organization does not have a clear strategy for talent development.
Tổ chức không có một chiến lược rõ ràng cho việc phát triển tài năng.
Nghi vấn
Does the HR department prioritize talent development initiatives?
Bộ phận nhân sự có ưu tiên các sáng kiến phát triển tài năng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)