human capital development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human capital development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nâng cao kiến thức, kỹ năng, năng lực và các thuộc tính khác của cá nhân để tăng cường giá trị kinh tế và đóng góp của họ cho xã hội.
Definition (English Meaning)
The process of improving the knowledge, skills, abilities, and other attributes of individuals to enhance their economic value and contribution to society.
Ví dụ Thực tế với 'Human capital development'
-
"The government is investing heavily in human capital development."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào phát triển nguồn nhân lực."
-
"Effective human capital development programs can improve productivity and innovation."
"Các chương trình phát triển nguồn nhân lực hiệu quả có thể cải thiện năng suất và sự đổi mới."
-
"The company's success is attributed to its focus on human capital development."
"Sự thành công của công ty là nhờ vào sự tập trung vào phát triển nguồn nhân lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human capital development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: human capital development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human capital development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, quản lý nhân sự và giáo dục. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào con người để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội. Khác với 'human resources', 'human capital' coi con người như một tài sản có thể gia tăng giá trị thông qua đào tạo và phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In human capital development’ thường dùng để chỉ sự tham gia vào hoặc lĩnh vực hoạt động của phát triển nguồn nhân lực. ‘For human capital development’ thường dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của một hành động hoặc chính sách.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human capital development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.