tampering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tampering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động can thiệp vào cái gì đó để gây ra thiệt hại hoặc thực hiện các thay đổi trái phép.
Definition (English Meaning)
The act of interfering with something so as to cause damage or make unauthorized alterations.
Ví dụ Thực tế với 'Tampering'
-
"There was evidence of tampering with the aircraft's black box."
"Có bằng chứng cho thấy đã có sự can thiệp vào hộp đen của máy bay."
-
"The locks showed signs of tampering."
"Những ổ khóa cho thấy dấu hiệu bị can thiệp."
-
"The investigation revealed that someone had been tampering with the accounts."
"Cuộc điều tra cho thấy ai đó đã can thiệp vào các tài khoản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tampering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tampering
- Verb: tamper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tampering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tampering' thường được dùng để chỉ hành động thay đổi hoặc can thiệp một cách bí mật và bất hợp pháp vào một vật gì đó, thường là với mục đích xấu. Nó nhấn mạnh tính chất lén lút và không được phép của hành động. So với 'interference', 'tampering' mang ý nghĩa tiêu cực và có tính chất phạm pháp rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'with', 'tampering' chỉ hành động can thiệp vào một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Tampering with evidence' nghĩa là can thiệp vào bằng chứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tampering'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence, which the detective carefully collected, showed signs of tampering.
|
Bằng chứng, mà thám tử thu thập cẩn thận, cho thấy dấu hiệu của sự can thiệp. |
| Phủ định |
The machine, which had not been tampered with, functioned perfectly.
|
Cái máy, mà đã không bị can thiệp, hoạt động hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Is this the lock, which someone attempted to tamper with?
|
Đây có phải là cái khóa, mà ai đó đã cố gắng can thiệp? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigation revealed tampering with the evidence.
|
Cuộc điều tra tiết lộ việc giả mạo bằng chứng. |
| Phủ định |
He denied tampering with the documents, insisting he was innocent.
|
Anh ta phủ nhận việc giả mạo tài liệu, khẳng định mình vô tội. |
| Nghi vấn |
Is tampering with the machine the reason for its malfunction?
|
Việc giả mạo máy móc có phải là lý do cho sự cố của nó không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, someone is tampering with the evidence in this case!
|
Ồ, ai đó đang can thiệp vào bằng chứng trong vụ án này! |
| Phủ định |
Hey, there's no tampering allowed with the ballot box, alright?
|
Này, không được phép can thiệp vào thùng phiếu, rõ chưa? |
| Nghi vấn |
Oh my, are they trying to tamper with the results of the election?
|
Ôi trời ơi, họ đang cố gắng can thiệp vào kết quả bầu cử sao? |