(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tampering
C1

tampering

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự can thiệp bất hợp pháp sự sửa đổi trái phép sự làm giả can thiệp làm giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tampering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động can thiệp vào cái gì đó để gây ra thiệt hại hoặc thực hiện các thay đổi trái phép.

Definition (English Meaning)

The act of interfering with something so as to cause damage or make unauthorized alterations.

Ví dụ Thực tế với 'Tampering'

  • "There was evidence of tampering with the aircraft's black box."

    "Có bằng chứng cho thấy đã có sự can thiệp vào hộp đen của máy bay."

  • "The locks showed signs of tampering."

    "Những ổ khóa cho thấy dấu hiệu bị can thiệp."

  • "The investigation revealed that someone had been tampering with the accounts."

    "Cuộc điều tra cho thấy ai đó đã can thiệp vào các tài khoản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tampering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tampering
  • Verb: tamper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interference(sự can thiệp)
manipulation(sự thao túng)

Trái nghĩa (Antonyms)

preservation(sự bảo tồn)
maintenance(sự bảo trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Tampering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tampering' thường được dùng để chỉ hành động thay đổi hoặc can thiệp một cách bí mật và bất hợp pháp vào một vật gì đó, thường là với mục đích xấu. Nó nhấn mạnh tính chất lén lút và không được phép của hành động. So với 'interference', 'tampering' mang ý nghĩa tiêu cực và có tính chất phạm pháp rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với giới từ 'with', 'tampering' chỉ hành động can thiệp vào một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Tampering with evidence' nghĩa là can thiệp vào bằng chứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tampering'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence, which the detective carefully collected, showed signs of tampering.
Bằng chứng, mà thám tử thu thập cẩn thận, cho thấy dấu hiệu của sự can thiệp.
Phủ định
The machine, which had not been tampered with, functioned perfectly.
Cái máy, mà đã không bị can thiệp, hoạt động hoàn hảo.
Nghi vấn
Is this the lock, which someone attempted to tamper with?
Đây có phải là cái khóa, mà ai đó đã cố gắng can thiệp?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The investigation revealed tampering with the evidence.
Cuộc điều tra tiết lộ việc giả mạo bằng chứng.
Phủ định
He denied tampering with the documents, insisting he was innocent.
Anh ta phủ nhận việc giả mạo tài liệu, khẳng định mình vô tội.
Nghi vấn
Is tampering with the machine the reason for its malfunction?
Việc giả mạo máy móc có phải là lý do cho sự cố của nó không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, someone is tampering with the evidence in this case!
Ồ, ai đó đang can thiệp vào bằng chứng trong vụ án này!
Phủ định
Hey, there's no tampering allowed with the ballot box, alright?
Này, không được phép can thiệp vào thùng phiếu, rõ chưa?
Nghi vấn
Oh my, are they trying to tamper with the results of the election?
Ôi trời ơi, họ đang cố gắng can thiệp vào kết quả bầu cử sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)