sabotage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sabotage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động phá hoại, phá ngầm, gây tổn hại một cách cố ý, đặc biệt vì mục đích chính trị hoặc quân sự.
Definition (English Meaning)
Deliberately destroy, damage, or obstruct (something), especially for political or military advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Sabotage'
-
"The rebels engaged in sabotage against government installations."
"Quân nổi dậy tiến hành các hành động phá hoại nhằm vào các công trình của chính phủ."
-
"The disgruntled employee sabotaged the company's computer system."
"Người nhân viên bất mãn đã phá hoại hệ thống máy tính của công ty."
-
"They accused him of sabotaging their efforts."
"Họ cáo buộc anh ta phá hoại những nỗ lực của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sabotage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sabotage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sabotage thường mang ý nghĩa về một hành động bí mật, có kế hoạch để làm suy yếu hoặc vô hiệu hóa một đối tượng hoặc hoạt động nào đó. Nó khác với vandalism (phá hoại thông thường) ở chỗ có động cơ chính trị hoặc chiến lược rõ ràng. Cũng khác với "undermine", từ này nhấn mạnh sự suy yếu dần dần hơn là một hành động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sabotage of [cái gì đó]: Phá hoại [cái gì đó]. Ví dụ: sabotage of the enemy's supply lines. Sabotage against [ai/cái gì đó]: Hành động phá hoại nhắm vào [ai/cái gì đó]. Ví dụ: sabotage against the government.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sabotage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.