(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tao
C2

tao

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Đạo Con Đường Nguyên Lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tao'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong Đạo giáo, nguyên lý cơ bản và tối thượng chi phối mọi thực tại.

Definition (English Meaning)

In Taoism, the fundamental and ultimate principle underlying all reality.

Ví dụ Thực tế với 'Tao'

  • "According to Taoism, understanding the Tao is key to achieving enlightenment."

    "Theo Đạo giáo, hiểu được Đạo là chìa khóa để đạt được giác ngộ."

  • "The Tao Te Ching is a classic text that explores the nature of the Tao."

    "Đạo Đức Kinh là một văn bản kinh điển khám phá bản chất của Đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tao'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Tao
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

The Way(Con Đường)
The Absolute(Tuyệt Đối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Non-being(Vô)

Từ liên quan (Related Words)

Yin and Yang(Âm và Dương)
Wu Wei(Vô Vi)
Qi(Khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Tao'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tao thường được dịch là 'Đạo', 'Con Đường', hay 'Nguyên Lý'. Nó không phải là một thực thể hữu hình mà là một lực lượng tự nhiên, vô hình, và không thể định nghĩa hoàn toàn. Tao là nguồn gốc của vạn vật và là quy luật vận hành của vũ trụ. Khái niệm này rất trừu tượng và đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về triết học Đông phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ dùng để chỉ Tao là nguồn gốc của cái gì đó (the Tao *of* nature). ‘In’ dùng để chỉ Tao hiện diện trong cái gì đó (the Tao *in* everything).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tao'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)