tao
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tao'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong Đạo giáo, nguyên lý cơ bản và tối thượng chi phối mọi thực tại.
Definition (English Meaning)
In Taoism, the fundamental and ultimate principle underlying all reality.
Ví dụ Thực tế với 'Tao'
-
"According to Taoism, understanding the Tao is key to achieving enlightenment."
"Theo Đạo giáo, hiểu được Đạo là chìa khóa để đạt được giác ngộ."
-
"The Tao Te Ching is a classic text that explores the nature of the Tao."
"Đạo Đức Kinh là một văn bản kinh điển khám phá bản chất của Đạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tao'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Tao
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tao'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tao thường được dịch là 'Đạo', 'Con Đường', hay 'Nguyên Lý'. Nó không phải là một thực thể hữu hình mà là một lực lượng tự nhiên, vô hình, và không thể định nghĩa hoàn toàn. Tao là nguồn gốc của vạn vật và là quy luật vận hành của vũ trụ. Khái niệm này rất trừu tượng và đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về triết học Đông phương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ dùng để chỉ Tao là nguồn gốc của cái gì đó (the Tao *of* nature). ‘In’ dùng để chỉ Tao hiện diện trong cái gì đó (the Tao *in* everything).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tao'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.