wu wei
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wu wei'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Vô vi", "không hành động", hoặc "hành động không nỗ lực". Một khái niệm quan trọng trong Đạo giáo, liên quan đến việc hành xử một cách tự nhiên và tùy hứng.
Definition (English Meaning)
"Non-action", "non-doing", or "effortless action". A key concept in Taoism, involving behaving naturally and spontaneously.
Ví dụ Thực tế với 'Wu wei'
-
"The artist approached the canvas with wu wei, allowing the painting to emerge naturally."
"Người nghệ sĩ tiếp cận tấm vải với vô vi, cho phép bức tranh xuất hiện một cách tự nhiên."
-
"In business, wu wei might involve creating a system that runs smoothly without constant intervention."
"Trong kinh doanh, vô vi có thể liên quan đến việc tạo ra một hệ thống vận hành trơn tru mà không cần sự can thiệp liên tục."
-
"The concept of wu wei encourages us to live in harmony with the natural flow of life."
"Khái niệm vô vi khuyến khích chúng ta sống hòa hợp với dòng chảy tự nhiên của cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wu wei'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có thể được dùng như danh từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wu wei'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wu wei không có nghĩa là thụ động hoặc lười biếng. Thay vào đó, nó chỉ trạng thái hành động khi tâm trí hoàn toàn hòa hợp với Đạo, dẫn đến hành động hiệu quả và tự nhiên nhất. Khái niệm này thường bị hiểu lầm là chỉ sự buông xuôi, nhưng thực chất là sự thấu hiểu và tuân theo quy luật tự nhiên để đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất. Cần phân biệt với sự buông xuôi (resignation) hoặc sự lười biếng (laziness).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Wu wei in practice" ám chỉ việc thực hành theo nguyên tắc vô vi trong một tình huống cụ thể. Ví dụ, "wu wei in leadership" là lãnh đạo bằng cách tạo điều kiện cho mọi người phát huy tối đa khả năng của họ thay vì áp đặt ý chí cá nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wu wei'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.