tarmac
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tarmac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực được phủ bằng tarmac, đặc biệt là trên sân bay.
Definition (English Meaning)
An area covered with tarmac, especially on an airfield.
Ví dụ Thực tế với 'Tarmac'
-
"The plane was delayed on the tarmac for two hours."
"Máy bay bị hoãn hai tiếng trên đường băng."
-
"We waited on the tarmac for the bus to take us to the terminal."
"Chúng tôi đợi trên đường băng để xe buýt đưa chúng tôi đến nhà ga."
-
"The luggage was loaded onto the plane while it was still on the tarmac."
"Hành lý được chất lên máy bay khi nó vẫn còn trên đường băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tarmac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tarmac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tarmac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tarmac thường được dùng để chỉ bề mặt đường băng, đường lăn hoặc khu vực đỗ máy bay tại sân bay. Từ này nhấn mạnh đến vật liệu xây dựng đặc biệt được sử dụng (tức là tarmac).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on the tarmac' để chỉ vị trí trên bề mặt tarmac. Sử dụng 'at the tarmac' để chỉ vị trí gần khu vực tarmac, có thể là đang ở đó hoặc chuẩn bị di chuyển đến đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tarmac'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.