(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tarmac
B2

tarmac

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường băng sân đỗ máy bay mặt đường sân bay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tarmac'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực được phủ bằng tarmac, đặc biệt là trên sân bay.

Definition (English Meaning)

An area covered with tarmac, especially on an airfield.

Ví dụ Thực tế với 'Tarmac'

  • "The plane was delayed on the tarmac for two hours."

    "Máy bay bị hoãn hai tiếng trên đường băng."

  • "We waited on the tarmac for the bus to take us to the terminal."

    "Chúng tôi đợi trên đường băng để xe buýt đưa chúng tôi đến nhà ga."

  • "The luggage was loaded onto the plane while it was still on the tarmac."

    "Hành lý được chất lên máy bay khi nó vẫn còn trên đường băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tarmac'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tarmac
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

asphalt(nhựa đường)
pavement(lề đường, vỉa hè, mặt đường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Tarmac'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tarmac thường được dùng để chỉ bề mặt đường băng, đường lăn hoặc khu vực đỗ máy bay tại sân bay. Từ này nhấn mạnh đến vật liệu xây dựng đặc biệt được sử dụng (tức là tarmac).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

Sử dụng 'on the tarmac' để chỉ vị trí trên bề mặt tarmac. Sử dụng 'at the tarmac' để chỉ vị trí gần khu vực tarmac, có thể là đang ở đó hoặc chuẩn bị di chuyển đến đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tarmac'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)