taxiway
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taxiway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường lăn, là đường băng trải nhựa hoặc vật liệu khác tại sân bay, dùng cho máy bay di chuyển giữa đường băng, sân đỗ, nhà chứa máy bay, nhà ga và các khu vực khác.
Definition (English Meaning)
A paved path for aircraft to taxi on at an airport, connecting runways with aprons, hangars, terminals and other facilities.
Ví dụ Thực tế với 'Taxiway'
-
"The pilot was instructed to hold on the taxiway before entering the runway."
"Phi công được hướng dẫn giữ vị trí trên đường lăn trước khi vào đường băng."
-
"The aircraft taxied slowly down the taxiway."
"Máy bay lăn bánh chậm rãi trên đường lăn."
-
"The taxiway was clearly marked with yellow lines."
"Đường lăn được đánh dấu rõ ràng bằng các vạch vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taxiway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: taxiway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taxiway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Taxiway là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng sân bay, cho phép máy bay di chuyển an toàn và có trật tự trên mặt đất. Cần phân biệt taxiway với runway (đường băng), nơi máy bay cất cánh và hạ cánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ dùng để chỉ vị trí trên đường lăn (e.g., the plane is on the taxiway). ‘across’ dùng để chỉ sự di chuyển ngang qua đường lăn (e.g., the plane taxied across the taxiway). ‘along’ dùng để chỉ sự di chuyển dọc theo đường lăn (e.g., the plane taxied along the taxiway).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taxiway'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.